Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Twisted pair

Mục lục

Điện tử & viễn thông

cặp dây xoắn

Kỹ thuật chung

đôi dây xoắn
Coax-to-Twisted-Pair Adapter (CTPA)
bộ phối ghép cáp đồng trục với đôi dây xoắn
Screened Twisted Pair (FTP) (SCTP)
đôi dây xoắn bọc kim (FTP)
Shielded Foil Twisted Pair (SFTP)
đôi dây xoắn bọc bằng lá kim loại
Shielded Twisted Pair (STP)
đôi dây xoắn bọc kim
Twisted Pair Attachment Unit (TPAU)
khối ghép đôi dây xoắn
Twisted Pair Distributed Data Interface (TPDDI)
giao diện dữ liệu phân bố theo đôi dây xoắn
Twisted Pair Ethernet (TPE)
Ethernet đôi dây xoắn
Twisted Pair Media Interface Connector (TP-MIC)
đầu nối giao diện của môi trường đôi dây xoắn
Twisted-pair Distributed Data Interface (TDDI)
giao diện dữ liệu phân bố theo đôi dây xoắn
Unshielded Twisted Pair (PhysicalLayer) (UTP)
đôi dây xoắn không bọc
Unshielded Twisted Pair Development Forum
diễn đàn phát triển đôi dây xoắn không bọc kim

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top