Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tense

Mục lục

/tens/

Thông dụng

Danh từ

(ngôn ngữ học) thời (của động từ)
the present tense
thời hiện tại
the past tense
thời quá khứ

Tính từ

Căng
a tense wire
sợi dây căng
Căng, căng thẳng (vì lo lắng..)
faces tense with anxiety
những khuôn mặt căng thẳng vì lo lắng
Bồn chồn, hồi hộp, không thể thư giãn được
Găng, gây ra sự căng thẳng (về tình hình, cuộc họp..)
tense situation
tình hình căng thẳng

Ngoại động từ

Làm cho căng (sợi dây..)
Làm cho căng thẳng (vì lo lắng..)
Làm cho bồn chồn, làm cho hồi hộp
Làm cho (tình hình..) găng

Nội động từ

Trở nên căng
Trở nên căng thẳng
Trở nên bồn chồn, trở nên hồi hộp
Trở nên găng

Chuyên ngành

Xây dựng

căng

Cơ - Điện tử

(adj) căng, găng, (v) làm cho căng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
close , firm , rigid , stiff , strained , taut , agitated , anxious , apprehensive , beside oneself * , bundle of nerves , choked , clutched , concerned , edgy , excited , fidgety , fluttery , high-strung * , hung up * , hyper , in a tizzy , jittery , jumpy , keyed up , moved , moving , nerve-racking , nervous , nervous wreck , on edge , overanxious , overwrought , queasy , restive , restless , shaky , shot * , shot to pieces , stressful , strung out , uneasy , unnerved , unquiet , up the wall , uptight * , white knuckled , wired * , worried , worrying , wound up , wreck * , tight , skittish , twitchy , aorist , conditional , frenetic , future , hectic , high-strung , intense , past , perfect , pluperfect , present , preterite , stressed , stretched , tired , tonic , unrelaxed , uptight
verb
stiffen , tauten , tighten

Từ trái nghĩa

adjective
limp , limpid , loose , relaxed , slack , calm , easy-going , laid-back , uncaring

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top