Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Underprivileged

Mục lục

/¸ʌndə´privilidʒd/

Thông dụng

Tính từ

Bị tước đoạt, bị thiệt thòi về quyền lợi, sống dưới mức bình thường, không được hưởng quyền lợi như những người khác (như) unprivileged
socially underprivileged families
những gia đình bị thiệt thòi về mặt xã hội
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nghèo; không đủ điều kiện để sinh sống

Danh từ

( the underprivileged) sự bị tước đoạt, sự thiệt thòi về quyền lợi, sự sống dưới mức bình thường, sự không được hưởng quyền lợi như những ngưởi khác
the underprivileged need special support
những người bị thiệt thòi về quyền lợi cần được sự hỗ trợ đặc biệt


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
badly off , depressed , deprived , destitute , disadvantaged , down and out , handicapped , hapless , hard up * , have-not , ill-fated , ill-starred , impoverished , indigent , in dire straits , in need , in want , needy , unfortunate , unlucky , backward , poor
noun
loser , miserable , underdog , wretch

Từ trái nghĩa

adjective
privileged , rich , wealthy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Underprivileged (the...)

    bị tước đoạt, thiệt thòi về quyền lợi,
  • Underprivileged groups

    tầng lớp nghèo khổ,
  • Underprocessed

    chưa xử lý triệt để,
  • Underproduce

    / ¸ʌndəprə´dju:s /, Động từ, (kinh tế) sản xuất ít đi, sản xuất dưới mức (để bán được cao giá),
  • Underproduction

    / ¸ʌndəprə´dʌkʃən /, Danh từ: sự sản xuất dưới mức, sự sản xuất ít đi, Hóa...
  • Underproductive

    Tính từ: không có khả năng sản xuất đúng cách,
  • Underproof

    / ¸ʌndə´pru:f /, Tính từ: không đủ độ (rượu), Kinh tế: chưa thử...
  • Underprop

    / ¸ʌndə´prɔp /, Động từ: (kiến trúc) đỡ ở dưới, Ủng hộ; củng cố, to underdrop a reputation,...
  • Underpurified

    chưa tinh khiết,
  • Underpurlin

    xà dưới (kèo),
  • Underquote

    / ¸ʌndə´kwout /, Ngoại động từ: Đưa ra giá hạ hơn, định giá thấp hơn (so với những người...
  • Underran

    past của underrun,
  • Underrate

    / ¸ʌndə´reit /, Ngoại động từ: Đánh giá thấp, xem thường, coi nhẹ (địch thủ), (kỹ thuật)...
  • Underrating

    tính toán có dự trữ [sự tính toán có dự trữ (độ bền)],
  • Underream

    khoan dưới,
  • Underreaming

    sự mở rộng (lò khoan),
  • Underreckon

    Tính từ: chưa chín hẳn, còn ương, Ngoại động từ: tính thiếu,...
  • Underreinforced

    cốt thép chưa đủ,
  • Underrepresentation

    Danh từ: tình trạng không được miêu tả đúng mức,
  • Underrepresented

    Tính từ: Được miêu tả không đúng mức, được miêu tả không đúng cách,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top