Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Parchment

Nghe phát âm

Mục lục

/´pa:tʃmənt/

Thông dụng

Danh từ

Giấy da (da dê, da cừu); bản viết trên giấy da
Vật tựa tương tự giấy da

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

giấy bán thấm
giấy da, giấy giả da

Giải thích EN: 1. an animal skin, especially that of a sheep or goat, that has been prepared for writing, drawing, or painting.an animal skin, especially that of a sheep or goat, that has been prepared for writing, drawing, or painting. 2. a stiff, cream-colored paper that resembles parchment.a stiff, cream-colored paper that resembles parchment.

Giải thích VN: 1. da động vật đặc biệt là da cừu hoặc dê được dùng để viết, vẽ, hay sơn. 2. loại giấy có màu kem, cứng giống da động vật.

Kỹ thuật chung

giấy da cừu
parchment paper
giầy da (cừu)
giấy da dê

Kinh tế

chất chống ẩm
giấy dầu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
diploma , palimpsest , paper , papyrus , pell , scroll , sheepskin , vellum

Xem thêm các từ khác

  • Parchment imitation

    bản viết trên giấy da, giấy da,
  • Parchment paper

    Danh từ: giấy giả da, giấy da, giầy da (cừu), giấy chống ẩm, giấy chống thấm mỡ, diện giá,...
  • Parchment skin

    (chứng) dakhô,
  • Parchmenty

    / ´pa:tʃmənti /, tính từ, như giấy da,
  • Parchmoid

    Danh từ: giấy da thực vật có độ nhẵn cao,
  • Parclose screen

    hàng rào, parclose screen (parclose), hàng rào chắn
  • Parclose screen (parclose)

    hàng rào chắn,
  • Pard

    Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) con báo, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) như partner,
  • Pardi

    Liên từ:,
  • Pardie

    Liên từ: (từ cổ, nghĩa cổ) tất nhiên,
  • Pardon

    / 'pɑ:dn /, Danh từ: sự tha thứ, sự giải tội, lệnh ân xá, lời xin lỗi, (pháp lý) sự ăn xài,...
  • Pardonable

    / ´pa:dənəbl /, tính từ, có thể tha thứ, có thể bỏ qua, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Pardonably

    Phó từ: dễ hiểu; có thể hiểu được,
  • Pardoner

    / ´pa:dənə /, Danh từ: (sử học) người phát giấy xá tội,
  • Pardy

    Liên từ:,
  • Pare

    / pɛə /, Ngoại động từ: tỉa, gọt, đẽo, xén, lột (vỏ trái cây), ( (thường) + away, down) (nghĩa...
  • Parectasia

    (sự) quá giãn, quá căng,
  • Parectasis

    (sự) quá giãn, quá căng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top