Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Walnut

Mục lục

/´wɔ:l¸nʌt -nət/

Thông dụng

Danh từ

Quả óc chó (quả hạch có một nhân ăn được, với mặt ngoài nhăn nheo, nằm trong một đôi mảnh vỏ hình thuyền)
Cây óc chó (như) walnut-tree
Gỗ óc chó (dùng để đóng đồ, nhất là làm lớp dán mặt)

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

cây óc chó

Giải thích EN: The dark brown to black wood of trees of the genus Juglans, known for its strength, elasticity, and durability; it is used for cabinetry and furniture.Giải thích VN: Cây gỗ đen hay nâu đen thuộc giống Juglans rất bền, co giãn và bền sử dụng làm công cụ hay đồ dùng.

Xây dựng

gỗ óc chó

Xem thêm các từ khác

  • Walnut-tree

    / 'wɔ:lnəttri: /, Danh từ: (thực vật học) cây óc chó (như) walnut,
  • Walnut cake

    bánh có tráng kem và lớp hạt dẻ, bánh gatô hạt dẻ,
  • Walnut roll

    thịt băm có lạc,
  • Walrus

    / 'wɔ:lrəs /, Danh từ: (động vật học) hải mã; con moóc (động vật ở biển cỡ to sống ở vùng...
  • Walrus moustache

    danh từ, (thông tục) ria quặp (ria rậm và dài rủ xuống ở hai bên mép),
  • Walt

    lật,
  • Waltz

    / wɔ:ls /, Danh từ: Điệu nhảy vanxơ (nhảy theo một giai điệu nhịp ba duyên dáng và lướt nhanh),...
  • Waltz off with something

    Thành Ngữ:, waltz off with something, (thông tục) ăn cắp, thó đi
  • Waltzer

    / 'wɔ:lsə /, danh từ, người nhảy vanxơ,
  • Waluewite

    valuevit,
  • Wamble

    / 'wɔmbl /, danh từ, bước đi không vững, lảo đảo, sự chóng mặt; sự loạng choạng, cảm giác lợm giọng, buồn nôn, nội...
  • Waming agent

    chất báo hiệu,
  • Wampee

    / wɔm'pi: /, Danh từ: (thực vật học) cây hồng bì,
  • Wampum

    / 'wɔmpəm /, Danh từ: chuỗi vỏ sò ốc (đồ trang sức làm bằng những vỏ sò, vỏ ốc xâu vào...
  • Wampus

    / 'wɔmpǝs /, danh từ, (từ lóng) kẻ đần độn; đồ thộn,
  • Wamus

    / 'wa(:)mǝs /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) áo khoác vải thô,
  • Wand

    / wɔnd /, Danh từ: Đũa thần, gậy phép (nhất là của người làm trò ảo thuật, nàng tiên hay pháp...
  • Wand-bearer

    / 'wɔnd,beǝrǝ /, Danh từ: người cầm quyền trượng (trong các đám rước),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top