Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Waveform

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Toán & tin

(điều khiển học ) dạng sóng (của tín hiệu )

Xây dựng

có dạng sóng

Kỹ thuật chung

hình dạng sóng
dạng sóng
Arbitrary Waveform Generator (AWG)
các bộ tạo dạng sóng tùy ý
artificial dispersing waveform
dạng sóng phân tán nhân tạo
artificial dispersing waveform
dạng sóng tiêu tán nhân tạo
complex waveform
dạng sóng phức
composite video waveform
dạng sóng thị tần hỗn hợp
composite video waveform
dạng sóng thị tần phức hợp
Digital Waveform Oscillator (DWO)
bộ tạo dạng sóng số
distorted waveform
dạng sóng méo
energy dispersal waveform
dạng sóng phân tán năng lượng
energy dispersal waveform
dạng sóng tiêu tán năng lượng
image and waveform monitor
màn hình hình ảnh và dạng sóng
inductive waveform
dạng sóng cảm ứng
output waveform
dạng sóng đầu ra
phasing of a waveform
sự làm cùng pha các dạng sóng (tín hiệu)
pulse waveform
dạng sóng của xung động
ramp waveform
dạng sóng hình răng cưa
saw tooth waveform
ở dạng sóng hình răng cưa
sawtooth waveform
dạng sóng răng cưa
signal of a triangular waveform
tín hiệu có dạng sóng chữ nhật
spiked waveform
dạng sóng hội tụ
square waveform
dạng sóng vuông góc
video waveform
dạng sóng video
waveform analysis
phân tích dạng sóng
waveform digit
sự số hóa dạng sóng
waveform distortion
méo dạng sóng
Waveform Hold and Modify (Microsoft) (WHAM)
Duy trì và đổi mới dạng sóng (Microsoft)
Waveform Interpolation (WI)
nội suy dạng sóng
waveform monitor
bộ giám sát dạng sóng
Waveform Monitor (WF)
giám sát dạng sóng
waveform separation
sự tách theo dạng sóng
waveform synthesis
sự tổng hợp dạng sóng
hình sóng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top