- Từ điển Anh - Việt
Well-balanced
Mục lục |
/´wel´bælənst/
Thông dụng
Tính từ
Đúng mực, biết điều
Khôn ngoan và ổn định về mặt tình cảm (người)
Chuyên ngành
Kinh tế
rất cân bằng
rất đồng đều
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- all there , astute , aware , cognizant , discriminating , graceful , having all one’s marbles , informed , intelligent , knowing , level-headed , logical , mentally stable , practical , proportional , prudent , rational , reasonable , sane , sound , symmetrical , together , well-thought-out , wise
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Well-base rim
vành bánh xe nguyên khối, -
Well-base wheel
bánh xe nguyên khối, -
Well-becoming
Tính từ: thích hợp; ăn khớp, -
Well-behaved
/ ´welbi´heivd /, Tính từ: có hạnh kiểm tốt, có giáo dục, Nguồn khác:... -
Well-behaving
chạy tốt, hoạt động tốt (chương trình), -
Well-being
/ ´wel´biiη /, Danh từ: tình trạng hạnh phúc, khoẻ mạnh..., Từ đồng... -
Well-bonded
được liên kết chắc, được liên kết tốt, được gắn kết chắc, được gắn tốt, liên kết tốt, -
Well-boring
Danh từ: sự khoan giếng, -
Well-born
Tính từ: (thuộc) gia đình quý tộc, (thuộc) gia đình thượng lưu trong xã hội; sinh ra trong một... -
Well-bred
/ ´wel´bred /, Tính từ: có giáo dục, có cung cách tốt đẹp, thể hiện cung cấp tốt đẹp (người),... -
Well-built
/ ´wel´bilt /, tính từ, lực lưỡng, cường tráng (người), -
Well-burned brick
gạch nung già, -
Well-compacted
đầm lèn kỹ, đầm lèn tốt, -
Well-conditioned
/ ´welkən´diʃənd /, tính từ, có tính tình tốt (người), Đang lành (vết thương), -
Well-conducted
/ ´wellkən´dʌktid /, tính từ, có giáo dục; đoan chính; đoan trang; tế nhị; lịch thiệp, Được điều hành (quản lý) tốt,... -
Well-connected
/ ´welkə´nektid /, tính từ, có giao du với giới thượng lưu, có quan hệ với những người giàu có, -
Well-cooked
Tính từ: nấu ngon (về thức ăn), nướng (quay) chín, well-cooked dinner, bữa ăn ngon -
Well-defined
/ ´weldi´faind /, Tính từ: rành mạch; rạch ròi; hoàn toàn xác định, Xây... -
Well-disposed
/ ´weldis´pouzd /, tính từ, ( + towards) thông cảm với, thân thiện với (ai); đồng ý (một kế hoạch..) sẵn sàng giúp,Well-distributed
phân bố [được phân bố đều],
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.