Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Knowing

Mục lục

/´nouiη/

Thông dụng

Tính từ

Hiểu biết, thạo
to assume a knowing air
làm ra vẻ thạo
Tính khôn, ranh mãnh, láu
a knowing fellow
một anh chàng tinh khôn
(thông tục) bảnh bao, hào nhoáng
a knowing hat
một cái mũ bảnh bao


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
alive , apprehensive , astute , awake , brainy , bright , brilliant , canny , clever , cognizant , competent , conscious , conversant , cool * , crack * , deliberate , discerning , expert , insightful , intelligent , intended , intentional , judicious , knowledgeable , observant , perceptive , percipient , qualified , quick , quick-witted , sagacious , sage , sensible , sentient , sharp , skillful , slick * , smart , sophic , sophisticated , tuned-in , vigilant , watchful , well-informed , wise , with-it , witting , worldly , worldly-wise , intellectual , sapient , cagey , perspicacious , slick , (colloq.) artful , aware , cognition , cognitive , cunning , deep , educated , experience , expressive , gnostic , informed , perception , scholastic , shrewd , significant , witty

Từ trái nghĩa

adjective
inexperienced , unaware , uncognizant , unknowing

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top