Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bâu

Mục lục

Thông dụng

Động từ

To swarm round, to swarm over
bị ong bâu
to be swarmed over by bees
máu chảy đến đâu ruồi bâu đến đó
as blood oozes out, flies swarm in
To crowd about, to mob
đoàn người hiếu kỳ chen nhau bâu kín lấp cả lối đi
a jostling group of curious onlookers crowded about and blocked the way
Danh từ
Collar (of jacket)
Pocket (of jacket)

Xem thêm các từ khác

  • Bấu

    Thông dụng: Động từ: to hold fast to with one's fingers, to pinch, to nip...
  • Bậu

    Thông dụng: danh từ, Đại từ, Động từ, door-sill, you, thou (tiếng gọi vợ hay người yêu gái),...
  • Bầu bạn

    Thông dụng: Danh từ: friends, anh em bầu bạn xa gần, brothers and friends...
  • Bầu bậu

    Thông dụng: danh từ, (nói về vẻ mặt) sagging (with sulks)
  • Nghịch tử

    Thông dụng: ungrateful son.
  • Nghiêm

    Thông dụng: tính từ., strict; grave; stern.
  • Nghiêm chính

    Thông dụng: (ít dùng) strict upright, strict honest.
  • Bày

    Thông dụng: Động từ: to display, to show, to reveal, to confide, to contrive,...
  • Bây

    Thông dụng: (ít dùng; kết hợp hạn chế) brazen., Đã trái lý còn cãi bây, though in the wrong, he...
  • Bấy

    Thông dụng: Tính từ: tender, immature, green, meltingly soft, pulpy,
  • Bầy

    Thông dụng: Danh từ: flock, herd, gang, band, bầy gia súc, a herd of cattle,...
  • Bẫy

    Thông dụng: Danh từ: trap, snare, pitfall, Động...
  • Bảy

    Thông dụng: seven, seventh, bảy chiếc, seven units, bảy chín, seventy-nine, hai trăm lẻ bảy, two hundred...
  • Bẩy

    Thông dụng: Động từ: to prize, bẩy cột nhà, to prize up a pillar, bẩy...
  • Bậy

    Thông dụng: Tính từ: brazen, wrong, nonsensical, improper, đã trái lý còn...
  • Bấy bá

    Thông dụng: tính từ, meltingly soft
  • Bày biện

    Thông dụng: Động từ: to arrange, to indulge in superfluities, bày biện...
  • Nghiến

    Thông dụng: Động từ., to grind;, to grit; to gnash.
  • Bấy chừ

    Thông dụng: then
  • Nghiện

    Thông dụng: be addicted to., nghiền rượu, to be addicted to drugs., nghiện chè, to be addicted to strong...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top