Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bày

Mục lục

Thông dụng

Động từ

To display, to show
bày hàng hóa để bán
To display goods for sale
bày tranh triển lãm
to display pictures, to exhibit pictures
gầy bày cả xương sườn ra
to be so thin that even one's ribs show
cảnh tượng một hội tốt đẹp đang bày ra trước mắt
the sight of a fine social order is being displayed before our eyes
To reveal, to confide
chút niềm tâm sự dám bày cùng ai
to whom I can confide this innermost feeling of mine!
To contrive, to devise
bày mưu tính kế
to devise stratagems and contrive tricks
chưa xong cuộc rượu lại bày trò chơi
a drinking spree hardly over, games are devised
thua keo này, bày keo khác
"After one round is lost, another is tried"; "Better luck next time"
To show, to point out
bày cho bài toán
to show somebody how to solve a problem
bày cách làm ăn
to show someone what to do, to show someone how to earn a living

Xem thêm các từ khác

  • Bây

    Thông dụng: (ít dùng; kết hợp hạn chế) brazen., Đã trái lý còn cãi bây, though in the wrong, he...
  • Bấy

    Thông dụng: Tính từ: tender, immature, green, meltingly soft, pulpy,
  • Bầy

    Thông dụng: Danh từ: flock, herd, gang, band, bầy gia súc, a herd of cattle,...
  • Bẫy

    Thông dụng: Danh từ: trap, snare, pitfall, Động...
  • Bảy

    Thông dụng: seven, seventh, bảy chiếc, seven units, bảy chín, seventy-nine, hai trăm lẻ bảy, two hundred...
  • Bẩy

    Thông dụng: Động từ: to prize, bẩy cột nhà, to prize up a pillar, bẩy...
  • Bậy

    Thông dụng: Tính từ: brazen, wrong, nonsensical, improper, đã trái lý còn...
  • Bấy bá

    Thông dụng: tính từ, meltingly soft
  • Bày biện

    Thông dụng: Động từ: to arrange, to indulge in superfluities, bày biện...
  • Nghiến

    Thông dụng: Động từ., to grind;, to grit; to gnash.
  • Bấy chừ

    Thông dụng: then
  • Nghiện

    Thông dụng: be addicted to., nghiền rượu, to be addicted to drugs., nghiện chè, to be addicted to strong...
  • Bấy giờ

    Thông dụng: then, that time, bấy giờ là năm, it was 1945 then, that was the year 1945, làm xong việc đó...
  • Bấy nhiêu

    Thông dụng: so much, that much, chỉ cần bấy nhiêu, that much will do, năm năm mới bấy nhiêu ngày mà...
  • Thông dụng: Tính từ: small, little, tiny, secondary (nói về người vợ),...
  • Thông dụng: Danh từ: raft, floating garden, clique, part (in a musical composition...
  • Thông dụng: Danh từ: calf, Động từ:...
  • Bẽ

    Thông dụng: to make good, to make up, to compensate, Tính từ: dishevelled,...
  • Bế

    Thông dụng: Động từ: to hold (in one's arms), bế em cho mẹ đi làm,...
  • Bề

    Thông dụng: Danh từ: side, dimension, respect; aspect, determined position (in...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top