Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Abscond

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Nội động từ

Bỏ trốn
the criminal absconded from the prison
tên tội phạm bỏ trốn khỏi trại giam
Trốn tránh pháp luật

hình thái từ

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bỏ trốn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
beat it * , bolt * , break , clear out * , cut and run , decamp , disappear , dog it , duck out , escape , fade * , flee , fly the coop , get , go awol , go south , hightail , jump * , leave , make a break , make off , make scarce , pull out , quit , run off , scram * , skedaddle * , skip out , slip , sneak away , split * , steal away , take off * , vamoose * , vanish , break out , fly , get away , run away , absquatulate , bolt , elope , run , scram , skip , split

Từ trái nghĩa

verb
abide , continue , endure , give up , remain , stay , stop , yield

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top