Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Adduce

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´dju:s/

Thông dụng

Ngoại động từ

Viện, viện dẫn (lý lẽ, thí dụ, bằng chứng...)
he always adduces numberless reasons for his absence
anh ta luôn viện dẫn vô số lý do cho sự vắng mặt của mình

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
cite , illustrate , point out , prove , show , lay , advance , allege , document , mention , name , offer , present , produce , quote , submit , suggest , tender

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top