Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Curtail

Nghe phát âm

Mục lục

/kə:´teil/

Thông dụng

Ngoại động từ

Cắt, cắt bớt, rút ngắn
to curtail expenses
cắt bớt các khoản chi tiêu
to curtail a speech
rút ngắn bài nói
Lấy đi, tước, cướp đi
to curtail someone of his privileges
tước đặc quyền của ai

Chuyên ngành

Toán & tin

rút ngắn

Kỹ thuật chung

rút ngắn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
abbreviate , boil down , chop , clip , contract , cramp , cut , cut back , decrease , diminish , dock , downsize , get to meat , halt , lessen , lop , minify , pare down , put in nutshell , reduce , retrench , roll back , shorten , slash , trim , truncate , abridge , condense , abate , crop , restrict , stop , water down

Từ trái nghĩa

verb
extend , increase , lengthen , prolong

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top