Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Desiccator

Nghe phát âm

Mục lục

/´desi¸keitə/

Thông dụng

Danh từ

Bình làm khô; tủ sấy, lò sấy, máy sấy

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

bình làm khô

Giải thích EN: A closed glass vessel with an airtight lid that contains a chemical to absorb moisture; used for keeping materials free from moisture.Giải thích VN: Một bình kín bằng thủy tinh kín khí có chứa một hóa chất nhằm hấp thu chất ẩm, sử dụng để giữa các vật liệu không cho tiếp xúc với độ ẩm.

Toán & tin

bộ máy sấy

Điện

bình khử ẩm
chất khử ẩm

Kỹ thuật chung

bình hút ẩm
bộ sấy khô
chất hút ẩm
lò sấy, bình làm khô
máy hút ẩm
máy sấy
máy sấy khô

Kinh tế

bình hút nước
tủ sấy

Địa chất

bình hút ẩm, tủ sấy, máy sấy

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top