- Từ điển Anh - Việt
Embed
Nghe phát âmMục lục |
/im'bed/
Thông dụng
Cách viết khác imbed
Ngoại động từ
Ấn vào, đóng vào, gắn vào
Ghi vào (trí nhớ)
Ôm lấy, bao lấy
Hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
nhúng vào
Xây dựng
bao lấy
ôm lấy
Kỹ thuật chung
đặt vào
dựng tiêu
lắp ráp
lắp vào
lồng vào
gắn vào
áp dụng, ghi vào
nhúng
- embed chart
- biểu đồ nhúng
ráp vào
ứng dụng
Kinh tế
rót chế phẩm vi sinh vật
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bury , deposit , dig in , drive in , enclose , fasten , fix , hammer in , impact , infix , ingrain , inlay , insert , install , lodge , pierce , plant , plunge , press , put into , ram in , root , set , stick in , stuff in , thrust in , tuck in , entrench
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Embed (to)
Địa chất: nằm, -
Embed chart
biểu đồ nhúng, -
Embed soil reinforcement
cốt trong đất, -
Embeddability
tính nhúng được, -
Embedded
bị ấn lõm, bị gắn vào, được lồng, được lồng vào, dạng tầng, dạng vỉa, được nhúng, được đặt vào, được gắn... -
Embedded Application (EA)
ứng dụng được cài vào, -
Embedded Circuit Switching (ECS)
chuyển mạch kênh cấy sẵn, -
Embedded Communication Channel (ECC)
kênh truyền thông cài sẵn, -
Embedded GPS/Inertial Receiver (EGIR)
gps gắn kèm/máy thu quán tính, -
Embedded Linking and Control (ELC)
liên kết và điều khiển cài sẵn, -
Embedded Operations Channel (EOC)
kênh khai thác được cấy sẵn, -
Embedded Overhead Channel (EOC)
kênh thông tin phụ cấy sẵn, -
Embedded SQL
sql nhúng, -
Embedded Window (EW)
cửa số gắn sẵn, -
Embedded Zero - tree Wavelet coding (EZW)
mã hóa wvelet cây zero cài sẵn, -
Embedded blank
khoảng trống được nhúng, khoảng trống không được nhúng, -
Embedded code
mã lồng, mã nhúng, -
Embedded command
lệnh lồng, lệnh lồng vào, lệnh nhúng, -
Embedded computer
hệ lồng trong, máu tính nhúng, máy tính nội bộ, -
Embedded computer system
hệ thống máy tính được cài đặt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.