Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Unwifely

    Tính từ: không phải của người vợ; không như người vợ; không phù hợp với người vợ,
  • Unwill

    Ngoại động từ: thay đổi (ý định, quan điểm),
  • Unwilled

    / ʌn´wild /, tính từ, không tự nguyện, không có dự định,
  • Unwilling

    / ʌn´wiliη /, Tính từ: không muốn, không có ý định, không sẵn lòng, không muốn làm cái gì,...
  • Unwillingly

    / ʌn´wiliηgli /, phó từ, không sẵn lòng, không muốn làm cái gì, miễn cưỡng, bất đắc dĩ, không vui lòng, thiếu thiện ý,...
  • Unwillingness

    / ʌn´wiliηgnis /, danh từ, sự không sẵn lòng, sự không muốn làm cái gì, sự miễn cưỡng, sự bất đắc dĩ, sự không vui...
  • Unwind

    / ʌn´waind /, Ngoại động từ .unwound: tháo ra, trải ra (cái gì đã cuộn, đã quấn), Nội...
  • Unwind a trade

    đảo ngược một doanh vụ,
  • Unwinder

    máy tháo sợi, máy tở sợi,
  • Unwinding

    sự dỡ (cuộn dây, cuộn băng...), sự tháo, sự tháo cuộn, sự tháo ra, sự tở cuộn, sự trải ra
  • Unwinding machine

    máy tháo (cuộn) dây, máy cuốn và tháo dây,
  • Unwinged

    Tính từ: không có cánh (chim), không được chắp cánh; không nhanh,
  • Unwinking

    / ʌn´wiηkiη /, Tính từ: không nháy, không nháy mắt, không nhấp nháy, không lấp lánh, (nghĩa bóng)...
  • Unwinnable

    Tính từ: bất khả xâm phạm, không thể đánh thắng,
  • Unwiped

    Tính từ: không được lau, không được chùi,
  • Unwisdom

    / ʌn´wizdəm /, Danh từ: sự ngu ngốc, sự thiếu khôn ngoan; sự thiếu sáng suốt, sự không từng...
  • Unwise

    / ʌn´waiz /, Tính từ: không khôn ngoan, ngu xuẩn, khờ, dại dột, không thận trọng, Từ...
  • Unwished

    / ʌn´wiʃt¸fɔ: /, Tính từ: không mong ước,
  • Unwished-for

    Tính từ: không mong ước, Từ đồng nghĩa: adjective, undesirable , undesired...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top