- Từ điển Anh - Việt
Hefty
Nghe phát âmMục lục |
/´hefti/
Thông dụng
Tính từ
Lực lưỡng, vạm vỡ, khoẻ mạnh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nặng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ample , awkward , beefy * , brawny , burly , colossal , cumbersome , extensive , fat , forceful , heavy , hulking , husky , large , large-scale , major , massive , muscular , ponderous , powerful , robust , sizable , strapping * , strong , sturdy , substantial , thumping , tremendous , unwieldy , vigorous , weighty , heavyweight , hulky , stout , hard , beefy , big , bulky
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hefty discount
sự giảm giá khủng khiếp, -
Hegar, needle holder
kẹp kim hegar, -
Hegar-Mayo needle holder, s/steel, 200 m
kẹp mang kim hagar-mayo, 200 mm, 6 , thép không gỉ, -
Hegar-Mayo needle holder, with tungsten
kẹp mang kim, lưỡi mạ cacbon, cán mạ vàng, thép không gỉ, -
Hegar dilator
nong hegar, -
Hegelian
/ hei´gi:liən /, Tính từ: (thuộc) hê-gen, Danh từ: người theo thuyết... -
Hegemonic
/ ¸hegə´mɔnik /, Tính từ: bá chủ, lãnh đạo, -
Hegemony
/ hi´geməni /, Danh từ: quyền bá chủ, quyền lãnh đạo, Từ đồng nghĩa:... -
Hegira
/ ´hedʒirə /, Danh từ: kỷ nguyên hêgira của hồi giáo (bắt đầu từ năm 622 sau công nguyên), -
Hegman fineness of grind gage
máy đo độ nghiền mịn hegman, -
Hehhehe
, -
Heidelberg man
Danh từ: người tiền sử thời plêistoxen, -
Heifer
/ ´hefə /, Danh từ: bò cái tơ, bê cái, Kinh tế: bê cái, bò cái tơ,... -
Heifer calf
bò cái tơ, -
Heifer in milk
bò cái tơ ba tuổi, -
Heigh
/ hei /, Thán từ: Ê này!, -
Heigh-ho
/ ´hei´hou /, thán từ, hừ ừ (tỏ ý mệt mỏi chán chường), hây! hây hô! (tỏ ý thúc giục, động viên), -
Height
/ hait /, Danh từ: chiều cao, bề cao; độ cao, Điểm cao, đỉnh, (từ lóng) tột độ, đỉnh cao nhất,... -
Height, depth
chiều cao, -
Height-finding instrument
dụng cọ đo (độ) cao,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
