Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Upstream

Mục lục

/'ʌp'stri:m/

Thông dụng

Tính từ & phó từ

Ngược dòng, theo hướng ngược (của dòng sông..); chảy ngược
row upstream
chèo thuyền ngược dòng sông

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

chảy ngược dòng

Giải thích EN: That section of a process stream that has yet to flow into the specific unit or system, as in proceeding upstream to a distillation column or to a refinery.Giải thích VN: Một phần của dòng xử lý chảy vào một hệ thống xác định, như trong dòng ngược vào ống chưng cất hay vào bộ lọc.

Toán & tin

hướng về nguồn truyền
ngược tuyến

Dầu khí

thăm dò và khai thác (dầu thô và khí tự nhiên)

Kỹ thuật chung

hướng lên
hướng ngược
ngược dòng

Giải thích VN: Theo nghĩa gốc, ngược dòng là hướng của đường ngược với hướng của dòng chảy. Hướng của dòng được xác định theo quy ước của người sử dụng.

upstream face
mặt ngược dòng
Upstream Failure Indication (UFI)
chỉ thị hư hỏng ngược dòng
upstream groyne
mỏ hàn ngược dòng
upstream wake
vết rẽ nước ngược dòng
upstream-downstream symmetry
đối xứng ngược dòng-xuôi dòng
đầu dòng
dòng lên
Stored Upstream Address (tokenring) (SUA)
lưu trữ địa chỉ dòng lên (token ring)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top