Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vernier

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

(kỹ thuật) vecnê (thước chia thang phụ kèm với thang chính)

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Thước chạy, du xích, vecniê

Thước chạy, du xích, vecniê

Toán & tin

con chạy (thước Venie)

Xây dựng

đu xích
vernier gauge
đu xích đo chiều sâu
thước chạy

Điện lạnh

thước Verier

Kỹ thuật chung

du xích
vernier adjustment
sự điều chỉnh du xích
vernier caliper
thước cặp có du xích
vernier caliper
thước kẹp có du xích
vernier calipers
thước cặp có du xích
vernier calliper (caliper) gauge
thước cặp có du xích
vernier engine
động cơ du xích
vernier gage
thước cặp có du xích
vernier gauge
du xích đo chiều sâu
vernier gauge
thước cặp có du xích
vernier potentiometer
chiết áp có du xích
vernier scale
thang đo du xích
vernier theodolite
máy kinh vĩ có du xích (đọc số)
vernier theodolite
máy kính vĩ có du xích (đọc số)
thang chạy
vécnê (thang chia độ phụ)

Giải thích EN: A small moveable auxiliary scale that slides in contact with the main scale to permit accurate fractional reading of the least division on the main scale. Also, vernier scale.Giải thích VN: Một thang chia độ bổ trợ di chuyển được trượt tiếp xúc với thang chia độ chính cho phép đọc chính xác phân độ nhỏ nhất trên thang chia độ chính. Còn gọi là: vernier scale.

vécniê

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top