Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Whither

Mục lục

/´wiðə/

Thông dụng

Phó từ

(từ cổ,nghĩa cổ) đâu, đến đâu, tới đâu
whither to you go?
anh đi đâu đấy?
let him go whither he will
để nó muốn đi đâu thì đi
whither the United States?
nước Mỹ sẽ đi tới đâu?
Nơi mà
he stopped at the place whither he had been directed
nó dừng lại ở nơi mà người ta chỉ dẫn cho nó

Danh từ

(từ cổ,nghĩa cổ) nơi đến

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
condition , place , position , result , where

Xem thêm các từ khác

  • Whithersoever

    / ¸wiðəsou´evə /, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) đến bất kỳ nơi nào, đến đâu cũng được,...
  • Whitherto

    Phó từ: (cổ) đâu; đi đâu,
  • Whiting

    / ´waitiη /, Danh từ: vôi bột trắng (để quét tường), Xây dựng:...
  • Whitish

    / ´waitiʃ /, Tính từ: hơi trắng, tính từ, hơi trắng,
  • Whitleather

    Danh từ: da crômê,
  • Whitlow

    / ´witlou /, Danh từ: (y học) chín mé, Y học: chín mé, áp xe ở trong...
  • Whitney key

    chốt xuôi,
  • Whittle

    / witl /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) dao bầu, Ngoại động từ: chuốt,...
  • Whittling

    Danh từ: mảnh đẽo,
  • Whitworth screw thread

    ren whitworth, ren tiêu chuẩn anh,
  • Whitworth thread

    ren whitworth, ren hệ anh, ren whitworth, british standard whitworth thread, ren whitworth theo tiêu chuẩn anh
  • Whity

    / ´waiti /, Tính từ: trắng nhạt,
  • Whiz

    / wiz /, Danh từ: tiếng rít, tiếng vèo (của đạn...), Nội động từ:...
  • Whiz-kid

    thần đồng,
  • Whizz

    ,
  • Whizz-bang

    / ´wiz¸bæη /, danh từ, (quân sự), (từ lóng) đạn đại bác cỡ nhỏ đi rất nhanh,
  • Whizz kid

    danh từ, thần đồng, người trẻ mà uy tín lớn,
  • Whizzer

    / ´wizə /, Danh từ: cái gì rít (réo) trên không, máy sấy (quay nhanh phát ra tiếng réo), Hóa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top