Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stop

Nghe phát âm

Mục lục

/stɔp/

Thông dụng

Danh từ

Sự ngừng lại, sự dừng, sự đỗ lại; tình trạng bị ngừng lại
to put a stop to something
ngừng việc gì
to come to a stop
dừng lại
Sự ở lại, sự lưu lại
Ga, bến, chỗ đỗ (xe khách...)
Dấu chấm câu (nhất là dấu chấm hết) (.)
full stop
chấm hết
everything comes to a full stop
mọi việc thế là hết
(âm nhạc) dãy ống trong đàn ống tạo ra những âm cùng một âm sắc; nút, cần bấm, phím điều khiển các ống đó
(âm nhạc) sự ngừng để đổi giọng; sự bấm (kèn...); nắp hơi, cần bấm
Thiết bị điều chỉnh độ mở cho ánh sáng lọt vào thấu kính (trong máy ảnh)
Cái chặn (để điều chỉnh, làm cho ngừng hoạt động) (nhất là trong từ ghép)
the door was held open by a doorstop
cánh cửa được giữ mở ngỏ bằng một cái chặn cửa
Điệu nói
to put on (pull out) the pathetic stop
lấy điệu nói thông thiết
(vật lý) cái chắn sáng
(ngôn ngữ học) âm tắc
(hàng hải) đoạn dây chão, đoạn dây thừng (để buộc)
(như) stop-order

Ngoại động từ

Ngừng, nghỉ, thôi
to stop doing something
ngừng lại việc gì; thôi làm việc gì
stop your complaints
thôi đừng phàn nàn nữa
Chặn, ngăn chặn
to stop ball
chặn bóng
to stop blow
chặn một cú đánh
stop thief!
bắt thằng ăn trộm!
to stop progress
ngăn cản bước tiến
thick walls stop sound
tường dày cản âm
to stop somebody from doing something
ngăn cản không cho ai làm việc gì
I shall stop that nonsense
tôi sẽ chặn ngay điều vô lý đó
Cắt, cúp, treo giò
to stop water
cắt nước
to stop wages
cúp lương
to stop holidays
treo giò ngày nghỉ
to stop payment
tuyên bố không trả được nợ; vỡ nợ
Bịt lại, nút lại, hàn
to stop a leak
bịt lỗ gò
to stop one's ears
bị lỗ tai; (bóng) không chịu nghe
to stop a wound
làm cầm máu một vết thương
to stop a tooth
hàn một cái răng
Chấm câu
(âm nhạc) bấm (dây đàn)
(hàng hải) buộc (dây) cho chặt

Nội động từ

Ngừng lại, đứng lại
the train stops
xe lửa dừng lại
he stopped in the middle of a sentence
nó ngừng lại ở giữa câu
my watch has stopped
đồng hồ tôi đứng mất rồi, đồng hồ chết rồi
(thông tục) lưu lại, ở lại
to stop at home
ở nhà
to stop in Nam dinh with friends
lưu lại ở Nam định với các bạn

Cấu trúc từ

to stop by
ghé qua, tạt qua, ghé thăm trong thời gian ngắn
to stop down
(nhiếp ảnh) chắn bớt sáng
to stop off
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đỗ lại, nghỉ lại (trong cuộc đi)
(kỹ thuật) đổ cát vào (phần khuôn không dùng)
to stop out
(kỹ thuật) quét sơn bảo vệ chống axit
to stop over
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đỗ lại, sự ngừng lại (trong một cuộc đi) (như) stop off
to stop blow with one's head
(đùa cợt) đưa đầu ra đỡ đòn; bị đòn
to stop a bullet
to stop one
(từ lóng) bị ăn đạn
to stop somebody's breath
bóp cổ ai cho đến chết
to stop somebody's mouth
đấm mõm ai (hối lộ cho đừng nói)
to stop the way
ngăn cản bước đi; ngăn cản sự tiến bộ
to stop at nothing
không ngại làm bất cứ việc gì kể cả xấu xa để đạt được mục đích

Hình thái từ

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Sự dừng lại, cái chặn, cữ chặn

Cơ khí & công trình

bộ phận định vị
chỗ đứng

Xây dựng

bịt kẽ
chắn (ẩm)
chỗ đỗ xe
chốt chặn

Giải thích EN: A device that halts or obstructs; specific uses include: a wood or metal piece that is attached to the frame or base of a door or window to prevent motion beyond a given point.

Giải thích VN: Một dụng cụ để ngăn chuyển động; thường là một thanh gỗ hoặc kim loại được gắn vào khung cửa sổ hoặc cửa đi để ngăn cửa chuyển động quá một điểm xác định trước.

Kỹ thuật chung

bến dừng
streetcar stop
bến dừng xe điện
tram stop
bến dừng xe điện
bến tàu (giao thông)
bến xe
bộ định vị
cách ly
cái chắn
door stop
cái chặn cửa
floor stop
cái chặn cửa
shoe-type front stop
cái chặn trước kiểu guốc
three-side stop
cái chặn ba phía
window stop
cái chặn cửa sổ
cái chặt
front stop
cái chặt trước
chắn
active band-stop filter
bộ lọc chặn dải chủ động
adjustable stop
cữ chặn điều chỉnh được
adjustable stop
ốc chặn điều chỉnh được
adjusting stop
cữ chặn điều chỉnh
angular stop
cữ chặn hình ke
aperture stop
khẩu độ chắn
arresting stop
cơ cấu chặn
automatic stop
cữ chặn ngắt tự động
back stop
con cóc chặn
back stop
cữ chặn lùi
back stop
sự chặn lùi điện
back stop
thanh chặn lùi
ball stop
cữ chặn quay
ball-breating stop
cữ chặn quay
band-stop filter
bộ lọc chắn dải
band-stop filter
bộ lọc chặn dải
band-stop filtering
sự lọc chặn dải
blend stop
thanh chặn cửa sổ
buffer stop
cữ chặn có lò xo
buffer stop
cữ chặn giảm chấn
buffer stop block
thanh chặn chống va
buffer-stop
bệ chắn dừng tàu
chamfer stop
cữ chặn ranh xoi
clamping ring stop
cữ chặn vòng
claw stop
móc chặn
click stop
cữ chặn kiểu lẫy
clutch release stop
cữ chặn nhả khớp
cross stop
cữ chặn bước tiến ngang
dimishing stop level
mức chặn thu nhỏ
discharge stop valve
van chặn đường đẩy
door stop
cái chặn cửa
draught stop (drafstop)
cửa chặn luồng gió
end stop
cữ chặn cuối (hành trình)
f stop
màn chắn
field stop
cữ chắn tường nhìn
field stop
tấm chắn tường
fire stop
bộ phận chặn cháy
fire stop
cầu chặn lửa
fire stop
cữ chặn lửa
float stop valve
van chặn nổi dạng quả cầu
floor stop
cái chặn cửa
gravel stop (gravelstrip)
cữ chặn bằng sợi, dải chặn bằng sợi
leaf stop
gờ chặn mỏng
lens stop
thiết bị chắn sáng ống
lift stop
cữ chặn di chuyển lên
limit stop
cữ chặn cuối (hành trình)
long side stop
bậc chân dọc
longitudinal stop
cữ chặn dọc
mechanical end stop
cữ chặn cơ đầu cuối
metallic stop foil
lá chắn bằng kim loại
microwave band-stop filter
bộ lọc chặn dải vi sóng
movable stop
cữ chặn động
off-stop stop
cữ chặn
parting stop
cữ chặn
passive band-stop filter
bộ lọc chặn dải thụ động
pitman arm stop
đế chận then đòn dẫn hướng
positive stop
cữ chặn cố định
ratchet stop
cữ chặn có bánh cóc
reverse stop
cữ chặn hành trình lùi
rubber stop
gối chặn bằng cao su
safety stop
cữ chặn an toàn
screw-down stop valve
van chặn kiểu vit
second order band-stop filter
bộ lọc chặn dải cấp hai
shoe-type front stop
cái chặn trước kiểu guốc
shoe-type front stop
thanh chặn trước kiểu guốc
slot block stop
cữ chặn có vít
spring stop
cữ chặn có lò xo
spring stop
cữ chặn lò xo
spring stop
vật chặn lò xo
star-shaped stop
cữ chặn hình sao
stirrup stop
vòng (ôm) chặn
stop (block)
cái chặn
stop band
dải chặn
stop bead
đường gân chặn
stop bead
gờ chặn
stop belt
đai chặn
stop cock
van chặn
stop cock
vòi chặn
stop collar
vòng cữ chặn
stop cylinder press
máy in tang chặn
stop down
chắn sáng
stop down
thu hẹp cửa chắn sáng
stop end
đầu chặn
stop gate
van chặn
stop log
gỗ xúc chặn
stop note
dấu hiệu chặn
stop plate
bản chăn sáng
stop plate
tấm chắn sáng
stop screw
vít chặn
stop screw
vít chặn (bàn đạp ly hợp)
stop spindle
vít chặn
stop valve
van chặn
stop valve
van chặn (thiết bị gia công chất dẻo)
stop-line
rào chắn đường (sắt)
suction stop valve
van chặn (khóa) đường hút
suction stop valve
van chặn đường hút
tapered stop bevel
độ vát cữ chặn hình côn
third order band-stop filter
bộ lọc chặn dải cấp ba
three-side stop
cái chặn ba phía
twin front stop
cặp chặn trước
weft stop motion
cấu hành trình chắn sợi ngang
weft stop motion
bản chắn sợi ngang
window stop
cái chặn cửa sổ
window stop
cữ chặn cửa sổ
chỗ dừng
emergency stop
chỗ dừng tàu khẩn cấp
cơ cấu hạn vị
cố định
fixed stop
cữ dừng cố định
hard stop
cữ dừng cố định
positive stop
cữ chặn cố định
stationary stop
cữ tỳ cố định
cữ chặn
adjustable stop
cữ chặn điều chỉnh được
adjusting stop
cữ chặn điều chỉnh
angular stop
cữ chặn hình ke
automatic stop
cữ chặn ngắt tự động
back stop
cữ chặn lùi
ball stop
cữ chặn quay
ball-breating stop
cữ chặn quay
buffer stop
cữ chặn có lò xo
buffer stop
cữ chặn giảm chấn
chamfer stop
cữ chặn ranh xoi
clamping ring stop
cữ chặn vòng
click stop
cữ chặn kiểu lẫy
clutch release stop
cữ chặn nhả khớp
cross stop
cữ chặn bước tiến ngang
end stop
cữ chặn cuối (hành trình)
field stop
cữ chắn tường nhìn
fire stop
cữ chặn lửa
gravel stop (gravelstrip)
cữ chặn bằng sợi, dải chặn bằng sợi
lift stop
cữ chặn di chuyển lên
limit stop
cữ chặn cuối (hành trình)
longitudinal stop
cữ chặn dọc
mechanical end stop
cữ chặn cơ đầu cuối
movable stop
cữ chặn động
positive stop
cữ chặn cố định
ratchet stop
cữ chặn có bánh cóc
reverse stop
cữ chặn hành trình lùi
safety stop
cữ chặn an toàn
slot block stop
cữ chặn có vít
spring stop
cữ chặn có lò xo
spring stop
cữ chặn lò xo
star-shaped stop
cữ chặn hình sao
stop collar
vòng cữ chặn
tapered stop bevel
độ vát cữ chặn hình côn
window stop
cữ chặn cửa sổ
kẹp chặt
stop valve
thiết bị kẹp chặt cáp
khóa
arresting stop
khóa chặt
delivery stop valve
van khóa đường cấp
limit stop
khóa chặt
screw-down stop valve
van khóa vặn xuống
stop catch
khóa dừng
stop key
khóa dừng
stop valve
van khóa
suction stop valve
van chặn (khóa) đường hút
suction stop valve
van khóa đầu hút
suction stop valve
van khóa đường hút
ngưng
band stop filter
bộ lọc thải dải băng ngừng
band-stop filter
bộ lọc ngừng dải
chapter stop
lệnh ngừng chương
chapter stop
sự ngừng chương
Contact Start - Stop (CSS)
khởi - ngừng bằng tiếp xúc
emergency stop
sự ngừng lại rất gấp
form stop
ngừng do hết giấy
Non Stop (NS)
không ngừng
optional stop instruction
lệnh ngừng tùy chọn
program stop
sự ngừng chương trình
start-stop
sự khởi ngừng
start-stop apparatus
máy điện báo khởi ngừng
start-stop apparatus
thiết bị khởi ngừng
start-stop distortion
sự biến dạng khởi ngừng (điện báo)
Start/Stop (SS)
Khởi/ Ngừng
stop button
nút ngừng quay băng
stop element
phần tử ngừng
stop element duration
khoảng thời gian phần tử ngừng
stop lamp or stop light
đèn ngừng xe
stop light
đèn thắng (khi xe ngừng)
stop needle
kim ngừng
stop signal
dấu hiệu ngừng xe
stop valve
nắp hầm, van ngưng
stop valve
van ngưng
synchronous start-stop distortion
sự méo khởi ngừng dồng bộ
ngừng
band stop filter
bộ lọc thải dải băng ngừng
band-stop filter
bộ lọc ngừng dải
chapter stop
lệnh ngừng chương
chapter stop
sự ngừng chương
Contact Start - Stop (CSS)
khởi - ngừng bằng tiếp xúc
emergency stop
sự ngừng lại rất gấp
form stop
ngừng do hết giấy
Non Stop (NS)
không ngừng
optional stop instruction
lệnh ngừng tùy chọn
program stop
sự ngừng chương trình
start-stop
sự khởi ngừng
start-stop apparatus
máy điện báo khởi ngừng
start-stop apparatus
thiết bị khởi ngừng
start-stop distortion
sự biến dạng khởi ngừng (điện báo)
Start/Stop (SS)
Khởi/ Ngừng
stop button
nút ngừng quay băng
stop element
phần tử ngừng
stop element duration
khoảng thời gian phần tử ngừng
stop lamp or stop light
đèn ngừng xe
stop light
đèn thắng (khi xe ngừng)
stop needle
kim ngừng
stop signal
dấu hiệu ngừng xe
stop valve
nắp hầm, van ngưng
stop valve
van ngưng
synchronous start-stop distortion
sự méo khởi ngừng dồng bộ
ngừng lại. dừng lại
dấu chấm câu
đậu xe
điểm dừng

Giải thích VN: Điểm dừng là những ví trí đi qua của một đường truyền hoặc một chuyến đi. Chúng có thể là các khách hàng trong lô trình phân phát hàng hợc các thành phố trong hệ thống đường quốc lộ. Điểm dừng và các thuộc tính điểm dừng được lưu trong file INFO và được coi là các file điểm dừng.

coded stop
điểm dừng lập trình
dynamic stop
điểm dừng động
instruction address stop
điểm dừng địa chỉ lệnh
loop stop
điểm dừng vòng lặp
margin stop setting control
sự điều khiển đặc điểm dừng lề
program stop
điểm dừng chương trình
right-hand margin stop
điểm dừng lề phải
stop impedance
trở kháng điểm dừng
tab stop
điểm dựng tab
đóng
active band-stop filter
bộ lọc chặn dải chủ động
automatic stop
bộ hãm tự động
automatic stop
cữ chặn ngắt tự động
automatic stop
dừng tự động
automatic stop
phanh tự động
automatic stop
sự dừng tự động
dynamic stop
điểm dừng động
dynamic stop
dừng động
dynamic stop
sự ngắt động
engine shut-off stop
cữ đóng động cơ
movable stop
cữ chặn động
passive band-stop filter
bộ lọc chặn dải thụ động
screw-down stop valve
van đóng vặn xuống
SS (start-stop)
khởi động dừng
start-and-stop lever
tay gạt đóng mở
start-stop (SS)
khởi động dừng
start-stop (SS)
khởi động kết thúc
start-stop synchronization
bắt đầu-kết thúc đồng bộ
start-stop system
hệ thống đóng mở
steam stop valve
van đóng hơi nước
stop cock
van đóng
stop cock
van đóng chặt
stop engines
động cơ dừng tàu (truyền động tàu thủy)
stop engines
dừng các động cơ (truyền động tàu thủy)
stop motion on creel
chuyển động dừng trên giá cọc sợi
stop valve
van đóng
stop watch
đồng hồ bấm giây
stop-and-go control
sự điều khiển "đóng mở"
stop-and-start lever
tay gạt đóng mở
strip-end stop
sự dừng tự động (máy dập) khi hết vật liệu
time-delay stop relay
rơle dừng tác động trễ
turbine stop
van đóng tuabin
water stop
van đóng
dừng
accelerated-stop distance
khoảng cách dừng tăng tốc
acceleration stop
sự dừng tăng tốc
address stop
dừng theo địa chỉ
address stop
sự dừng địa chỉ
arresting stop
thiết bị dừng
automatic stop
dừng tự động
automatic stop
sự dừng tự động
buffer-stop
bệ chắn dừng tàu
bus-stop
trạm dừng xe
clutch stop
cơ cấu dừng ly hợp
coded stop
điểm dừng lập trình
coded stop
sự dừng mã hóa
conditioned stop instruction
lệnh dừng có điều kiện
dynamic stop
điểm dừng động
dynamic stop
dừng động
emergency stop
chỗ dừng tàu khẩn cấp
emergency stop
sự dừng máy khẩn cấp
emergency stop at end of hoist
dừng khẩn cấp ở đầu máy nâng
fire stop
sự dừng cháy
fixed stop
cữ dừng cố định
form stop
bộ báo dừng hết giấy
geneva stop
dừng chữ thập mantơ
hard stop
cữ dừng cố định
instruction address stop
điểm dừng địa chỉ lệnh
left-hand margin stop
sự dừng lề bên trái
loop stop
điểm dừng vòng lặp
loop stop
dừng chu trình
loop stop
sự dừng vòng lặp
margin stop indicator
bộ chỉ báo dừng lề
margin stop setting control
sự điều khiển đặc điểm dừng lề
non stop application
ứng dụng không dừng
non-stop
không dừng
non-stop computer
máy tính không dừng
optional stop
sự dừng tùy chọn
picture stop
sự dừng hình ảnh
program stop
điểm dừng chương trình
program stop
sự dừng chương trình
programmed stop
dừng được lập trình
right-hand margin stop
điểm dừng lề phải
safety stop
sự dừng an toàn
safety stop cable
cáp bảo hiểm dừng
safety stop cable
cáp dừng an toàn
slit-beam stop lamp
dải đèn dừng xe
spring stop
cái hãm dùng lò xo
SS (start-stop)
khởi động dừng
start-and-stop lever
tay gạt chạy-dừng
start-stop (SS)
khởi động dừng
start-stop counter
máy đếm khởi dừng
start-stop operation
thao tác khởi dừng
start-stop synchronization
sự điều bộ khởi dừng
start-stop system
hệ thống khởi dừng
start-stop transmission
sự truyền dẫn khởi-dừng
start-stop transmission
sự truyền khởi-dừng
stop and examine a ship
dừng và kiểm tra tàu
stop band
băng (tần) dừng
stop band
dải dừng
stop bath
dung dịch hãm
stop bit
bit dừng
stop bit
phần tử dừng
stop board
bảng hiệu dừng
stop board
tín hiệu dừng
stop button
nút dừng
stop button
nút dừng quay băng
stop catch
khóa dừng
stop character (STP)
ký tự dừng
stop code
mã dừng
stop condition
điều kiện dừng
stop control
sự điều khiển dừng
stop drill
mũi khoan có cữ dừng
stop element
bit dừng
stop element
phần tử dừng
stop engines
động cơ dừng tàu (truyền động tàu thủy)
stop engines
dừng các động cơ (truyền động tàu thủy)
stop impedance
trở kháng điểm dừng
stop instruction
lệnh dừng
stop instruction
lệnh tạm dừng
stop key
khóa dừng
stop key
phím dừng
stop lever
đòn dừng
stop lever
tay gạt dừng
stop light
đèn dừng
stop light
đèn hiệu báo dừng xe
stop light
đèn thắng khi xe dừng
stop loop
chu trình dừng
stop loop
vòng dừng
stop lug
mỏ dừng (trong công tơ)
stop machines
dừng máy
stop motion
cấu dừng
stop motion
cơ cấu dừng
stop motion on creel
chuyển động dừng trên giá cọc sợi
stop position
vị trí dừng
stop recorder
dừng ghi
stop ring
vòng dừng
stop signal
bảng hiệu dừng
stop signal
tín hiệu dừng (cho chạy dồn tàu)
stop signal
tín hiệu dừng tàu
stop signal disk
biển tròn tín hiệu dừng tàu
stop value
giá trị dừng
stop valve
van dừng
stop valve
van dừng máy
stop word
từ dừng
stop-and-go control
sự điều khiển "chạy dừng"
stop-and-go traffic
giao thông dừng-tiến
stop-and-start lever
tay gạt chạy-dừng
STP (stopcharacter)
ký tự dừng
streetcar stop
bến dừng xe điện
strip-end stop
sự dừng tự động (máy dập) khi hết vật liệu
tab stop
cữ dừng lập bảng
tab stop
điểm dựng tab
table stop
sự dừng bàn máy
tabulator stop
sự dừng tab
technical stop
sự dừng do kỹ thuật
time-delay stop relay
rơle dừng tác động trễ
traffic stop section near pedestrian crossing
phần dừng xe ở gần dải đi bộ
tram stop
bến dừng xe điện
warp stop motion
thiết bị dừng sợi dọc
dụng cụ chặn
dụng cụ giảm va
dụng cụ khóa
dừng lại
lớp chắn
lớp chắn ẩm
giữ
gương lò chợ
hàng xây chắn ẩm
mạch ngăn ẩm
móc hãm
sự chặn
back stop
sự chặn lùi điện
sự dùng
acceleration stop
sự dừng tăng tốc
address stop
sự dừng địa chỉ
automatic stop
sự dừng tự động
coded stop
sự dừng mã hóa
emergency stop
sự dừng máy khẩn cấp
fire stop
sự dừng cháy
left-hand margin stop
sự dừng lề bên trái
loop stop
sự dừng vòng lặp
optional stop
sự dừng tùy chọn
picture stop
sự dừng hình ảnh
program stop
sự dừng chương trình
safety stop
sự dừng an toàn
strip-end stop
sự dừng tự động (máy dập) khi hết vật liệu
table stop
sự dừng bàn máy
tabulator stop
sự dừng tab
technical stop
sự dừng do kỹ thuật
sự dừng
acceleration stop
sự dừng tăng tốc
address stop
sự dừng địa chỉ
automatic stop
sự dừng tự động
coded stop
sự dừng mã hóa
emergency stop
sự dừng máy khẩn cấp
fire stop
sự dừng cháy
left-hand margin stop
sự dừng lề bên trái
loop stop
sự dừng vòng lặp
optional stop
sự dừng tùy chọn
picture stop
sự dừng hình ảnh
program stop
sự dừng chương trình
safety stop
sự dừng an toàn
strip-end stop
sự dừng tự động (máy dập) khi hết vật liệu
table stop
sự dừng bàn máy
tabulator stop
sự dừng tab
technical stop
sự dừng do kỹ thuật
sự dừng lại
sự ngắt máy
sự ngừng lại
emergency stop
sự ngừng lại rất gấp
sự treo (máy tính)
thanh chống
treo
trụ chống
vấu

Kinh tế

chỗ đỗ
sự ngừng lại

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bar , barricade , blank wall , block , blockade , break , break off , brick wall , cease , cessation , check , close , closing , conclusion , control , cutoff , desistance , discontinuation , ending , fence , finish , freeze * , grinding halt , hindrance , layoff , letup , lull , pause , plug , roadblock * , screeching halt , standstill , stay , stoppage , termination , wall , depot , destination , halt , rest , sojourn , stage , station , stopover , terminus , cut-off , discontinuance , surcease , closure , completion , consummation , end of the line , period , stopping point , wind-up , wrap-up , barrier , blockage , clog , hamper , hurdle , impediment , obstacle , obstruction , snag , traverse , choke , cork , fill , stopper , abscission , armistice , avast , hiatus , interception , intermission , interruption , obturation , occlusion , oppilation , quiescence , stasis , suspension
verb
be over , blow off * , break , break off , call it a day , cease , close , cold turkey * , come to a standstill , conclude , cool it , cut out * , cut short , desist , discontinue , draw up , drop , end , finish , halt , hang it up , hold , kill , pause , pull up , put an end to , quit , quit cold , refrain , run its course , scrub * , shut down , sign off , stall , stand , stay , tarry , terminate , wind up * , wrap up * , arrest , avoid , bar , block , bottle , check , choke , choke off , clog , congest , cut off , disrupt , fill , fix , forestall , frustrate , gag , hinder , hush , impede , intercept , interrupt , muzzle , obstruct , occlude , plug , put a stop to , rein in , repress , restrain , seal , shut off , shut out , silence , staunch , stem , still , stopper , suspend , throw over , turn off , ward off , cork , belay , leave off , surcease , idle , immobilize , tie up , give up , relinquish , remit , cut out , call , come by , come over , drop by , drop in , look in , look up , pop in , run in , see , accost , adjourn , anchor , barricade , behold , blockade , brake , caesura , calk , catch , caulk , cessation , checkmate , circumvent , close up , conclusion , curb , cutoff , dam , defeat , delay , detain , deter , embar , forbear , forbear:lodge , hindrance , intermission , intermit , interruption , layover , lull , obstacle , obstruction , obturate , oppilate , period , postpone , preclude , pretermit , prevent , prohibit , refrainfrom , repel , roadblock , sojourn , stagnate , stanch , standstill , station , stifle , suppress , thwart , waylay , withhold

Từ trái nghĩa

noun
beginning , continuation , go , start
verb
advance , begin , continue , go , start , allow , encourage , persist

Xem thêm các từ khác

  • Stop(ing) signal

    tín hiệu dừng,
  • Stop-and-go control

    sự điều khiển "chạy dừng", sự điều khiển "đóng mở",
  • Stop-and-go traffic

    giao thông dừng-tiến,
  • Stop-and-start lever

    tay gạt chạy-dừng, tay gạt đóng mở,
  • Stop-bolt

    Danh từ: cái chặn; con cá,
  • Stop-go

    Danh từ: sự xen kẽ có chủ tâm về những thời kỳ lạm phát và giải lạm phát, chính sách kinh...
  • Stop-go cycle

    chu kì ngừng và đi, chu kỳ dừng rồi tiến lên,
  • Stop-go cycle of inflation

    chu kỳ lạm phát luân phiên, xen kẽ,
  • Stop-light

    đèn đỏ, tín hiệu đèn báo dừng lại, Danh từ: tín hiệu giao thông, đèn xanh đèn đỏ (như)...
  • Stop-line

    rào chắn đường (sắt),
  • Stop-log

    cửa phai, cửa van, stop log gain, khe cửa phai, stop-log of caisson type, cửa phai kiểu rầm
  • Stop-log gate

    cửa phai,
  • Stop-log of caisson type

    cửa phai kiểu rầm,
  • Stop-logs

    phai (cửa cống, cửa đập), đê quai,
  • Stop-loss reinsurance

    tái bảo hiểm (ngăn ngừa) tổn thất bồi thường vượt mức, tái bảo hiểm hạn ngạch tổn thất,
  • Stop-loss treaty

    thỏa thuận chặn đứng thua lỗ,
  • Stop-off

    Danh từ: sự đỗ lại, sự ngừng lại (trong một cuộc đi),
  • Stop-off lacquer

    sơn phủ, sơn bọc, sơn bọc, sơn phủ,
  • Stop-order

    Danh từ: lệnh mua (bán) chứng khoán (cho người mua (bán) chứng khoán khi đã đạt giá quy định),...
  • Stop-out price

    giá chung cuộc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top