Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Whop

Mục lục

/wɔp/

Thông dụng

Ngoại động từ

(từ lóng) đánh đập (người nào)
Đánh bại, thắng (đội khác)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngã đánh bịch một cái

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bash , catch , clout , knock , pop , slam , slog , slug , smash , smite , sock , strike , swat , thwack , whack , wham
noun
bang , clout , crack , hit , lick , pound , slug , sock , swat , thwack , welt , whack , wham

Xem thêm các từ khác

  • Whopper

    / ´wɔpə /, Danh từ: (từ lóng) cái to lớn khác thường, Điều nói dối trơ trẽn; điều nói láo...
  • Whopper arm

    thanh nối cần gạt nước,
  • Whopping

    / ´wɔpiη /, Tính từ: (từ lóng) to lớn khác thường, Từ đồng nghĩa:...
  • Whore

    / hɔ: /, Danh từ: Đĩ, gái điếm, Nội động từ: làm đĩ, mãi dâm...
  • Whore-house

    Danh từ: (từ cổ) nhà thổ; lầu xanh,
  • Whore-master

    Danh từ: người hay chơi gái,
  • Whoredom

    / ´hɔ:dəm /, danh từ, nghề làm đĩ, nghề mãi dâm, sự truỵ lạc,
  • Whoreson

    Danh từ: con đẻ hoang,
  • Whorl

    / wə:l /, Danh từ: (thực vật học) vòng (lá, cánh hoa...), (động vật học) vòng xoắn, (nghành dệt)...
  • Whose

    Tính từ nghi vấn: của ai, Đại từ nghi vấn: từ hạn định, của...
  • Whoso

    Đại từ: (từ cổ,nghĩa cổ) (như) whoever,
  • Whosoe'er

    Danh từ: (thơ ca) (như) whoever,
  • Whosoever

    / ¸hu:sou´evə /, Đại từ: dạng nhấn mạnh của whoever,
  • Whuff

    Nội động từ: thở phì phì; thở hồng hộc,
  • Why

    / wai /, Phó từ: tại sao, vì sao, that's the reason why, Đó là lý do vì sao, Danh...
  • Why so

    tại sao vậy,
  • Whys

    ,
  • Wi-fi

    Toán & tin: hệ thống mạng không dây dùng sóng vô tuyến,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top