Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Affaires” Tìm theo Từ (33) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (33 Kết quả)

  • công việc, sự vụ, tình hình tài chánh, việc buôn bán, việc làm,
  • công việc hiện tại,
  • công vụ, việc công, public affairs passport, hộ chiếu công vụ
  • tư pháp,
"
  • thương vụ,
  • tài vụ, việc tài chính,
  • công việc thế giới,
  • thương vụ, thương vụ,
  • tổng vụ,
  • nghiệp vụ thuế,
  • / ə'feə /, Danh từ: việc, it's my affair, Đây là việc (riêng) của tôi, ( số nhiều) công việc, việc làm, sự vụ, chuyện tình, chuyện yêu đương, chuyện, vấn đề, việc buôn...
  • Danh từ: vật mang, vật chở, vật gánh; gánh nặng ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), số đạn nạp, số thuốc nạp (vào súng); điện tích (nạp vào ắc quy); sự nạp điện, sự tích...
  • hộ chiếu công vụ,
  • ngân hàng thương mại hoặc phòng phát hành của pháp, ngân hàng đầu tư,
  • Danh từ: con người kinh doanh; con người làm việc lớn,
  • bản tổng kết tài sản thanh lý, bản tường trình sự vụ, statement of affairs in bankruptcy, bản tổng kết tài sản thanh lý (phá sản)
  • bộ ngoại giao,
  • tờ thuyết minh tình hình tài sản,
  • phòng sự phụ khách hàng,
  • / 'lʌvə,feə /, Danh từ: chuyện yêu đương, chuyện tình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top