Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Affaires” Tìm theo Từ (33) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (33 Kết quả)

  • công việc ngoại giao,
  • bộ trưởng bộ ngoại giao, ngoại trưởng,
"
  • chương trình chăm sóc môi trường,
  • Danh từ: tình trạng hiện tại của cái gì đócách mà mọi thứ đang thể hiện(là) ngày nay,
  • cục sự vụ xí nghiệp (của bộ tài chánh),
  • cục sự vụ người tiêu dùng (của bộ tài chính),
  • bản tổng kết tài sản thanh lý (phá sản),
  • đại biện lâm thời,
  • Danh Từ: bộ lao động, thương binh và xã hội,
  • Idioms: to have no concern in an affair, không có lợi gì trong một việc nào
  • Idioms: to be mixed up in an affair, bị liên can vào việc gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top