Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Jalopy ” Tìm theo Từ (24) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (24 Kết quả)

  • / ʤə'lɔpi /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) xe ô tô cọc cạch; máy bay ọp ẹp, Ô tô: ô tô rất cũ, Từ đồng nghĩa:...
  • / dʒə'lɔpi /, như jalopy,
  • / ˈkænəpi /, Danh từ: màn trướng (treo trên bàn thờ, trước giường), vòm, (kiến trúc) mái che, vòm kính che buồng lái (máy bay), (hàng không) tán dù, Ngoại...
  • / 'kæləri /, như calorie, calo,
  • dị ứng; phản ứng đặc dị, tạng dị ứng,
  • / gæləp /, Danh từ: Điệu múa tẩu mã, Nội động từ: múa điệu tẩu mã,
  • / 'dʒæləp /, Danh từ: (dược học) thuốc tẩy jalap, Hóa học & vật liệu: thuốc tẩy jalap,
  • xe moóc có mui,
  • mái lạnh, vòm lạnh,
  • mái che dạng cái chuông,
  • cửa sổ dạng mái hiên (treo trên),
"
  • tấm chắn bảo vệ,
  • tấm chắn mưa,
  • mái đua có cột chống, tâm che (có) chân chống,
  • Địa chất: dầm xà dóng hàng,
  • cửa có mái che, ô văng,
  • chụp chắn nước,
  • nhựajalap, nhựa cây khoai xổ ipomoea purga,
  • Thành Ngữ:, under the canopy, trên trái đất này, trên thế gian này
  • nhiệt lượng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top