- Từ điển Anh - Anh
Abecedarian
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a person who is learning the letters of the alphabet.
a beginner in any field of learning.
Adjective
of or pertaining to the alphabet.
arranged in alphabetical order.
rudimentary; elementary; primary.
Synonyms
noun
Các từ tiếp theo
-
Abed
in bed, confined to bed., to stay abed late on sundays . -
Abele
the white poplar tree, populus alba. -
Abelmosk
a tropical plant, abelmoschus moschatus, of the mallow family, cultivated for its musky seeds, which yield ambrette-seed oil. -
Abend
abnormal termination (of software); crash ; lossage . derives from an error message on the ibm 360; used jokingly by hackers but seriously mainly... -
Aberrance
departing from the right, normal, or usual course., deviating from the ordinary, usual, or normal type; exceptional; abnormal., an aberrant person, thing,... -
Aberrancy
departing from the right, normal, or usual course., deviating from the ordinary, usual, or normal type; exceptional; abnormal., an aberrant person, thing,... -
Aberrant
departing from the right, normal, or usual course., deviating from the ordinary, usual, or normal type; exceptional; abnormal., an aberrant person, thing,... -
Aberration
the act of departing from the right, normal, or usual course., the act of deviating from the ordinary, usual, or normal type., deviation from truth or... -
Abet
to encourage, support, or countenance by aid or approval, usually in wrongdoing, verb, verb, to abet a swindler ; to abet a crime ., counter , deter ,... -
Abetment
to encourage, support, or countenance by aid or approval, usually in wrongdoing, noun, to abet a swindler ; to abet a crime ., aid , assist , assistance...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Bathroom
1.527 lượt xemConstruction
2.680 lượt xemNeighborhood Parks
334 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.218 lượt xemFirefighting and Rescue
2.148 lượt xemThe U.S. Postal System
143 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemSimple Animals
159 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Công Ty Điện Lạnh Thanh Hải Châu vừa hoàn thành xong công trình Thi công lắp đặt máy lạnh âm trần của hãng Midea MCD1-50CRN8 5.5HP Tại cho công ty HERCULES (Việt Nam) tại Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương. Quý khách hãy cùng xem qua những hình ảnh thực tế được ghi lại từ công trình bên dưới đây nhé !♦ Trước tiên có một vài thông tin xin được gửi đến quý khách:- Máy lạnh âm trần Midea MCD1-50CRN8 5.5HP sử dụng chất làm lạnh gas R32, 1 chiều lạnh. Sản phẩm mới ra mắt thị trường 2022... Xem thêm.
-
Máy lạnh multi Mitsubishi Heavy là hệ thống điều hòa đa kết nối sử dụng 1 dàn nóng kết hợp nhiều dàn lạnh thiết kế giống hay khác nhau. Thiết kế đa dạng, chức năng điều khiển linh hoạt, hiện đại và sử dụng đơn giản, thích hợp lắp ở những phòng có diện tích nhỏ, như các căn họ chung cư không có chỗ để cục nóng, là sự lựa chọn hoàn hảo cho mọi gia đình.✤ Ưu - nhược điểm máy lạnh multi Mitsubishi Heavy• Ưu điểm :- Tiết kiệm không gian tối đa : hiện nay, các căn hộ thường có kiến trúc... Xem thêm.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!