- Từ điển Anh - Anh
Aberrance
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
departing from the right, normal, or usual course.
deviating from the ordinary, usual, or normal type; exceptional; abnormal.
Noun
an aberrant person, thing, group, etc.
Synonyms
noun
- aberrancy , aberration , anomaly , deviance , deviancy , deviation , irregularity , preternaturalness , unnaturalness
Các từ tiếp theo
-
Aberrancy
departing from the right, normal, or usual course., deviating from the ordinary, usual, or normal type; exceptional; abnormal., an aberrant person, thing,... -
Aberrant
departing from the right, normal, or usual course., deviating from the ordinary, usual, or normal type; exceptional; abnormal., an aberrant person, thing,... -
Aberration
the act of departing from the right, normal, or usual course., the act of deviating from the ordinary, usual, or normal type., deviation from truth or... -
Abet
to encourage, support, or countenance by aid or approval, usually in wrongdoing, verb, verb, to abet a swindler ; to abet a crime ., counter , deter ,... -
Abetment
to encourage, support, or countenance by aid or approval, usually in wrongdoing, noun, to abet a swindler ; to abet a crime ., aid , assist , assistance... -
Abettal
to encourage, support, or countenance by aid or approval, usually in wrongdoing, to abet a swindler ; to abet a crime . -
Abettor
a person who abets., noun, accessory , accomplice , co-conspirator , confederate , cooperator , helper , partner in crime , second , supporter , aid ,... -
Abeyance
temporary inactivity, cessation, or suspension, law . a state or condition of real property in which title is not as yet vested in a known titleholder,... -
Abeyant
temporarily inactive, stopped, or suspended., adjective, dormant , inactive , quiescent , sleeping -
Abhor
to regard with extreme repugnance or aversion; detest utterly; loathe; abominate., verb, verb, admire , adore , approve , cherish , desire , enjoy , like...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Firefighting and Rescue
2.148 lượt xemThe U.S. Postal System
143 lượt xemAt the Beach I
1.818 lượt xemAircraft
276 lượt xemKitchen verbs
306 lượt xemOccupations I
2.123 lượt xemThe Family
1.416 lượt xemThe Supermarket
1.147 lượt xemAt the Beach II
320 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Công Ty Điện Lạnh Thanh Hải Châu vừa hoàn thành xong công trình Thi công lắp đặt máy lạnh âm trần của hãng Midea MCD1-50CRN8 5.5HP Tại cho công ty HERCULES (Việt Nam) tại Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương. Quý khách hãy cùng xem qua những hình ảnh thực tế được ghi lại từ công trình bên dưới đây nhé !♦ Trước tiên có một vài thông tin xin được gửi đến quý khách:- Máy lạnh âm trần Midea MCD1-50CRN8 5.5HP sử dụng chất làm lạnh gas R32, 1 chiều lạnh. Sản phẩm mới ra mắt thị trường 2022... Xem thêm.
-
Máy lạnh multi Mitsubishi Heavy là hệ thống điều hòa đa kết nối sử dụng 1 dàn nóng kết hợp nhiều dàn lạnh thiết kế giống hay khác nhau. Thiết kế đa dạng, chức năng điều khiển linh hoạt, hiện đại và sử dụng đơn giản, thích hợp lắp ở những phòng có diện tích nhỏ, như các căn họ chung cư không có chỗ để cục nóng, là sự lựa chọn hoàn hảo cho mọi gia đình.✤ Ưu - nhược điểm máy lạnh multi Mitsubishi Heavy• Ưu điểm :- Tiết kiệm không gian tối đa : hiện nay, các căn hộ thường có kiến trúc... Xem thêm.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!