Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Irregularity

Nghe phát âm

Mục lục

/i,regju'læriti/

Thông dụng

Danh từ

Tính không đều; cái không đều
Tính không theo quy luật; tính không đúng quy cách (hàng...); tính không chính quy (quân đội...); tính không đúng lễ giáo (lễ nghi, phong tục...); điều trái quy luật, điều không chính quy, điều trái lễ giáo (lễ nghi, phong tục...)
(ngôn ngữ học) tính không theo quy tắc

Xây dựng

sự không đều đặn
tính không đều đặn

Y học

sự không đều

Cơ - Điện tử

Tính không đều, tính không theo qui luật

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
roughness , bumpiness , jaggedness , stop , break , uncertainty , aberration , shift , change , twist , bump , hump , flaw , imperfection , dent , hole , variation , variability , spasm , deviation , inconsistency , distortion , asymmetry , peculiarity , singularity , anomaly , abnormality , strangeness , uniqueness , exception , excess , unorthodoxy , malfunction , malformation , dispensation , allowance , exemption , privilege , nonconformity , unconformity , innovation , oddity , eccentricity , rarity , looseness , laxity , characteristic , quirk , breach , infringement , violation , crime , crookedness , inequality , unevenness , aberrance , aberrancy , deviance , deviancy , preternaturalness , unnaturalness , arrhythmia , helter-skelter , illegality , inconformableness , intermittency , intermittently , occasionally , periodically

Từ trái nghĩa

noun
custom , regularity , rule

Địa chất

sự thất thường, sự không đồng đều

Xem thêm các từ khác

  • Irregularity of pulse

    mạch không đều, mạch không đều.,
  • Irregularly

    Phó từ: không đều, không đều đặn, thất thường, bất thường, Từ...
  • Irregularly distributed load

    tải trọng phân bố không đều,
  • Irrelative

    / i´relətiv /, Tính từ: không dính dáng, không liên quan, không quan hệ (với...)
  • Irrelativeness

    / i´relətivnis /, danh từ, tính không dính dáng, sự không liên quan, sự không quan hệ (với...), tính không thích hợp, tính không...
  • Irrelevance

    Danh từ: tính không dính dáng, tính không thích hợp, Điều không thích đáng; điều không thích...
  • Irrelevancy

    / i´reləvənsi /, như irrelevance, Từ đồng nghĩa: noun, aside , deviation , divagation , divergence , divergency...
  • Irrelevant

    / i'relәv(ә)nt /, Tính từ: không thích đáng; không thích hợp, không liên quan, Toán...
  • Irrelevantly

    Phó từ: không thích hợp, không thích đáng,
  • Irrelievable

    / ¸iri´li:vəbl /, tính từ, không làm cho đỡ (đau...) được, không làm cho bớt (khổ...) được
  • Irreligion

    / ¸iri´lidʒən /, Danh từ: sự không tín ngưỡng; sự không trọng tín ngưỡng,
  • Irreligionist

    / ¸iri´lidʒənist /, danh từ, người không tín ngưỡng; người không trọng tín ngưỡng,
  • Irreligiosity

    như irreligiousness,
  • Irreligious

    / ¸iri´lidʒəs /, Tính từ: không tín ngưỡng; không trọng tín ngưỡng, Từ...
  • Irreligiousness

    Danh từ: tính không tín ngưỡng; tính không trọng tín ngưỡng,
  • Irremeable

    / i´remiəbl /, tính từ, (từ cổ nghĩa cổ) không có khả năng quay trở lại,
  • Irremediable

    / ¸iri´mi:diəbl /, Tính từ: không thể chữa được (bệnh...), không thể sửa chữa được (sai...
  • Irremediableness

    / ¸iri´mi:diəbəlnis /, danh từ, tính không thể chữa được, tính không thể sửa chữa được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top