Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Abeyance

Nghe phát âm


Mục lục

/ə'beiəns/

Thông dụng

Danh từ

Sự đọng lại
work in abeyance
công việc còn đọng lại
Sự đình chỉ, sự hoãn lại, sự tạm thời không áp dụng (đạo luật...)
to be in abeyance; to fall into abeyance
bị đình chỉ, bị hoãn lại, tạm thời không được áp dụng
(pháp lý) tình trạng tạm thời không có người nhận; tình trạng tạm thời vô chủ
lands in abeyance
đất vô thừa nhận, đất vô chủ
Tình trạng trống, tình trạng khuyết (một chức vị)

Chuyên ngành

Y học

sự ngừng hoạt động

Kinh tế

đình chỉ
sự bỏ xó

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
temporarily deferral , discontinuation , dormancy , inactivity , intermission , latency , postponement , quiescence , recess , remission , suspension , waiting , abeyancy , break , indetermination , letup , pause , respite

Từ trái nghĩa

noun
action , activity , continuance , continuation , operation , renewal , revival

Xem thêm các từ khác

  • Abeyance order

    đơn đặt hàng (quảng cáo) bỏ dở,
  • Abeyant

    / ə'beiənt /, Tính từ: tạm thời đình chỉ, tạm nghỉ hoạt động, Từ...
  • Abfarad

    / æb'færəd /, fara hệ từ, af (fara hệ cgs điện từ, bằng 10 mũ 9 fara),
  • Abhenry

    henry hệ từ,
  • Abhor

    /əb'hɔ:(r)/, Ngoại động từ: ghê tởm; ghét cay ghét đắng, hình thái từ:...
  • Abhorrence

    /əb'hɒrəns/, Danh từ: sự ghê tởm, Điều ghê tởm; cái bị ghét cay ghét đắng, Từ...
  • Abhorrent

    /əb'hɒrənt/, Tính từ: ghê tởm, đáng ghét, ( + from) trái với, mâu thuẫn với, không hợp với,...
  • Abhorrently

    / əb'hɔrəntli /,
  • Abhorrer

    / əb'hɔrə: /,
  • Abiatrophy

    / ə´bai´ætrəfi /, sự mất sinh lực hoặc sự thoái hóa chức năng, bệnh thoái hóa chức năng do di truyền,
  • Abidance

    / ə´baidəns /, danh từ, sự tôn trọng, sự tuân theo, sự thi hành đúng, abidance by rules, sự tôn trọng luật lệ, sự tuân theo...
  • Abide

    /ə'baid/, Nội động từ ( .abode; .abode, .abide): tồn tại; kéo dài, ( + by) tôn trọng, giữ, tuân...
  • Abide by the contract (to...)

    tuân thủ hợp đồng,
  • Abided

    ,
  • Abider

    / ə'bidə: /,
  • Abides

    ,
  • Abiding

    / ə'baidiη /, Tính từ: (văn học) không thay đổi, vĩnh cửu, tồn tại mãi mãi, Từ...
  • Abidingly

    / ə'baidiŋli /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top