Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Thoroughgoing

Mục lục

/´θʌrə¸gouiη/

Thông dụng

Tính từ

Tỉ mỉ; cẩn thận; hoàn toàn; triệt để
a thoroughgoing revision
một sự xét lại triệt để


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
all-out , complete , exhaustive , full-dress , intensive , thoroughpaced , absolute , arrant , consummate , crashing , damned , dead , downright , flat , out-and-out , outright , perfect , plain , pure , sheer , thorough , total , unbounded , unequivocal , unlimited , unmitigated , unqualified , unrelieved , unreserved

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Thoroughly

    / 'θʌrəli /, Phó từ (như) .throughly: hoàn toàn; kỹ lưỡng; thấu đáo; triệt để; không hời hợt,...
  • Thoroughness

    / ´θʌrənis /, danh từ, tính hoàn toàn; tính kỹ lưỡng; tính thấu đáo; tính triệt để; tính không hời hợt, tính cẩn thận;...
  • Thoroughpaced

    / ´θʌrə¸peist /, tính từ, hay (ngựa), (nghĩa bóng) hoàn toàn, thành thạo, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Thorp

    / θɔ:p /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) thôn, xóm,
  • Thorpe

    như thorp,
  • Those

    / ðouz /, từ xác định & đại từ số nhiều của that, như that,
  • Those who live in glass houses should not throw stones

    Thành Ngữ:, those who live in glass houses should not throw stones, (nghĩa bóng) mình nói xấu người ta,...
  • Thou

    bre & name / ðaʊ /, Đại từ: (từ cổ, nghĩa cổ) mày, mi, ngươi, người, ngoại động từ, xưng...
  • Though

    / ðəʊ /, cách viết khác tho, Liên từ: (dùng ở đầu câu biểu thị sự trang trọng) dù, dù cho,...
  • Though age decay

    sự phân rã theo thời gian,
  • Though conduit valve

    vòi dẫn thẳng,
  • Though street

    đường xuyên (đô thị),
  • Though traveled way

    chiều rộng phần xe chạy,
  • Thought

    / θɔ:t /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .think: Danh từ:...
  • Thought-reader

    / ´θɔ:t¸ri:də /, danh từ, người đọc được ý nghĩ của người khác; người đi guốc vào bụng,
  • Thought-stream analysis

    phân tích luồng tư duy,
  • Thought control

    Thành Ngữ:, thought control, sự hạn chế tự do tư tưởng
  • Thoughtful

    / ´θɔ:tful /, Tính từ: trầm ngâm; trầm tư; tư lự, có suy nghĩ, chín chắn, thận trọng, thâm...
  • Thoughtfully

    Phó từ: trầm ngâm; trầm tư; tư lự, có suy nghĩ, chín chắn, thận trọng, thâm trầm; sâu sắc...
  • Thoughtfulness

    / ´θɔ:tfulnis /, danh từ, sự trầm ngâm; sự trầm tư; sự tư lự, sự có suy nghĩ, sự chín chắn, sự thận trọng, sự thâm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top