Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Arrant

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Thực sự, hoàn toàn; hết sức, thậm đại
an arrant rogue
thằng đại xỏ lá
arrant nonsense
điều thậm vô lý, điều hết sức vô lý; điều hết sức bậy bạ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
absolute , blatant , glaring , notorious , out-and-out , unmitigated , unregenerate , all-out , complete , consummate , crashing , damned , dead , downright , flat , outright , perfect , plain , pure , sheer , thorough , thoroughgoing , total , unbounded , unequivocal , unlimited , unqualified , unrelieved , unreserved , capital , egregious , gross , rank , brazen , flagrant , rascally , shameless , utter , vagrant , wicked

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top