Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Competence

Nghe phát âm

Mục lục

/'kompit(ә)nts/

Thông dụng

Cách viết khác competency

Danh từ

Năng lực, khả năng, bản lĩnh
to have no competence for a task
không có đủ khả năng làm việc gì
Tiền thu nhập đủ để sống sung túc
to have no more than a competence
cũng chỉ kiếm đủ sống sung túc
(pháp lý) thẩm quyền
this does not fall within the competence of the court
việc này không thuộc thẩm quyền của toà

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

năng lực
năng lực, khả năng
trách nhiệm

Kinh tế

năng lực
legal competence
năng lực hành vi pháp luật
technical competence
năng lực kỹ thuật
phong lưu
sung túc
thẩm quyền

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
adequacy , appropriateness , capability , capacity , competency , cutting it , cutting the mustard , expertise , fitness , hacking it , know-how , makings , making the grade , might , moxie , proficiency , qualification , qualifiedness , savvy , skill , suitability , the goods , the right stuff , what it takes , faculty , authority , mandate , right

Từ trái nghĩa

noun
inability , inadequacy , incapability , incompetence , inefficience , ineptness

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top