- Từ điển Anh - Việt
Rap
Nghe phát âm/ræp/
Thông dụng
Danh từ
Cuộn (len, sợi...) 120 iat
Một tí, mảy may, một tí xíu, tí tẹo
It's not worth a rap
Không đáng một xu, không có giá trị gì
(sử học) đồng xu Ai-len ( (thế kỷ) 18)
Cú đánh nhẹ, cái gõ, cái cốp (vào đầu...)
Tiếng gõ nhanh, khẽ (cửa..)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự buộc tội, sự kết tội
Lời nói nhanh; sự nói luôn mồm
Ngoại động từ
Đánh nhẹ, gõ, cốp
( + out) thốt ra một cách thô lỗ cộc cằn; văng (tục...)
Nội động từ
Gõ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
gỡ mẫu
gõ nhẹ
gỡ vật đúc (phơi khuôn đúc)
sự gõ
sự lắc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- beat , blow , conk , crack , knock , lick , pat , strike , swat , swipe , tap , whack , causerie , chat , chin * , colloquy , confabulation , conference , deliberation , dialogue , discourse , discussion , prose , talk , ventilation , yarn , admonishment , admonition , censure , chiding , flak , pan * , punishment , rebuke , reprimand , reproach , reproof , responsibility , sentence , scolding , judgment , hoot , iota , jot , ounce , shred , whit
verb
- babble , bark , chat , chatter , chitchat , confabulate , converse , discourse , jabber , palaver , run off at the mouth , spit , talk , blame , castigate , censure , condemn , denounce , denunciate , knock * , pan * , reprehend , reprimand , reprobate , scold , skin , tick off * , knock , admonish , call down , chastise , chide , dress down , rebuke , reproach , reprove , tax , upbraid , criticize , fault , bandy , moot , talk over , thrash out , thresh out , toss around , blow , communicate , conversation , criticism , discussion , hit , knock.--n. knock , punishment , sentence , smite , snatch , speak , strike , swat , tap , thump , thwack , utter , whack
phrasal verb
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rapacious
/ rə´peiʃəs /, Tính từ: tham lam; keo kiệt (nhất là về tiền bạc), cướp bóc, trộm cắp, tham... -
Rapaciously
Phó từ: tham lam; keo kiệt (nhất là về tiền bạc), cướp bóc, trộm cắp, tham tàn, -
Rapaciousness
/ rə´peiʃəsnis /, danh từ, sự tham lam, sự tham tàn, tính tham lam, tính tham tàn, Từ đồng nghĩa:... -
Rapacity
/ rə´pæsiti /, như rapaciousness, Từ đồng nghĩa: noun, avidity , edacity , omnivorousness , rapaciousness... -
Rapakiwi
rapakivi, -
Rape
/ reɪp /, Danh từ: bã nho (sau khi ép lấy nước là rượu) dùng làn giấm, thùng gây giấm nho, (thực... -
Rape-cake
Danh từ: bã cải dầu (dùng làm phân), -
Rape-oil
Danh từ: dầu cải dầu, -
Rape-seed
Danh từ: hạt cải dầu, hạt cải dầu, -
Rape (seed) oil
dầu hạt cải, -
Rape oil
dầu cải dầu, -
Rapeful
Tính từ: thích cưỡng dâm, -
Rapeseed oil
dầu chiết xuất từ hạt nho, dầu hạt nho, dầu hạt cải, -
Raphania
(chứng) ngộ độc cải củ dại, -
Raphe
/ ´reifi /, Danh từ: (thực vật học) rãnh quả; sống noãn, Y học:... -
Raphe medullae oblongatae
đường giữahành não, -
Raphe of medulla oblongata
đường giữahành não, -
Raphe of pons
đường giữacầu não, -
Raphe of scrotum
đường giữabìu, -
Raphe paipebralis lateralis
đường giữami mắt ngoài,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.