Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Behalf

Nghe phát âm

Mục lục

BrE /bɪ'hɑ:f/
NAmE /bɪ'hæf/

Thông dụng

Thành ngữ
on behalf of, in behalf of
(Mỹ) thay mặt, nhân danh
on behalf of my friends
thay mặt cho các bạn tôi, nhân danh các bạn tôi
on my behalf
nhân danh cá nhân tôi


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
account , advantage , aid , assistance , benefit , cause , concern , countenance , defense , encouragement , favor , furtherance , good , help , part , place , profit , recommendation , representation , sake , service , side , stead , support , welfare , interest , matter

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top