Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Blackbutt

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

gỗ bạch đàn

Giải thích EN: The wood of several species of the eucalyptus tree (suchas Eucalyptus patens), having a trunk base that resembles charred wood; cut for timber in Australia.Giải thích VN: Gỗ của một vài loại cây thuộc họ bạch đàn (ví dụ như cây khuynh diệp, bạch đàn), có thân chính như gỗ than củi; là cây lấy gỗ ở châu Úc.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Blackcap

    cây ngấy tây, rubus occidentalis,
  • Blackcap herring

    cá trích đầu đen,
  • Blackcock

    / ´blæk¸kɔk /, Danh từ: gà gô đen trống, Kinh tế: gà lôi,
  • Blackdamp

    / ´blæk¸dæmp /, Danh từ: chất khí không nổ chứa cacbon đioxyt ở mỏ (đặc biệt là sau vụ nổ),...
  • Blackdeath

    tử thần đen,
  • Blacked out

    thời đoạn bớt đen,
  • Blacken

    / ´blækən /, Ngoại động từ: làm đen, bôi đen, bôi nhọ, nói xấu, Nội...
  • Blackened

    bị hóa đen,
  • Blackening

    bột than làm khuôn, hun đen, độ đen, sự hóa đen, nhuộm đen, sự đánh bóng đen, sự hóa đen (đúc), sự làm đen, sự nhuộm...
  • Blacker than black

    quá đen,
  • Blackeye

    đen mắt, mắt đen,
  • Blackfellow

    Danh từ: thổ dân úc,
  • Blackfish

    Danh từ: cá đen, cá voi nhỏ có răng,
  • Blackfly

    Danh từ, số nhiều blackflies: giống rệp vừng, nhỏ màu đen, ruồì đe,
  • Blackguard

    / ´blæga:d /, Danh từ: người đê tiện, người ăn nói tục tĩu, Ngoại động...
  • Blackguardly

    / ´blæga:dli /, tính từ & phó từ, Đê tiện, tục tĩu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top