Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Blah

Nghe phát âm

Mục lục

/bla:/

Thông dụng

Danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời nói huênh hoang, ba hoa
Nói vân vân và vân vân...

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
banausic , bland , boring , dim , dreary , humdrum , monotone , monotonous , pedestrian , plodding , yawn producing , bunk , drab , dull , flat , lifeless , nonsense , tedious , uninspiring , vapid , yawn

Từ trái nghĩa

adjective
exciting , full of life , spirited

Xem thêm các từ khác

  • Blain

    / blein /, Danh từ: (y học) mụn mủ, mụn rộp,
  • Blaine apparutes

    thiết bị đo độ thấm khí,
  • Blaine fineness

    độ mịn,
  • Blaine test

    thí nghiệm độ mịn,
  • Blaiza

    sa thạch rắn, cát kết cứng,
  • Blaize

    cát kết cứng,
  • Blamable

    / ´bleiməbl /, tính từ, Đáng khiển trách, đáng trách mắng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Blame

    / bleim /, Danh từ: sự khiển trách; lời trách mắng, lỗi; trách nhiệm, Ngoại...
  • Blamed

    ,
  • Blameful

    / ´bleimful /, như blameworthy, Từ đồng nghĩa: adjective, blamable , censurable , culpable , guilty , reprehensible
  • Blamefulness

    / ´bleimfulnis /,
  • Blameless

    / ´bleimlis /, Tính từ: không khiển trách được, không chê được, Từ đồng...
  • Blamelessly

    Phó từ: không thể chê được, their wedding festivities were blamelessly arranged, lễ cưới của họ...
  • Blamelessness

    / ´bleimlisnis /,
  • Blames

    ,
  • Blameworthiness

    / ´bleim¸wə:ðinis /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top