Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Yawn

Mục lục

/jɔ:n/

Thông dụng

Danh từ

Cử chỉ ngáp
to give a yawn
ngáp
(kỹ thuật) khe hở

Nội động từ

Há miệng, toác ra, mở ra (đồ vật)

Ngoại động từ

Vừa nói vừa ngáp
to yawn goodnight
vừa ngáp vừa chào để đi ngủ
"its' very late", he yawned
anh ta vừa ngáp vừa nói "khuya lắm rồi"
to yawn one's head off
ngáp sái quai hàm

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

ngáp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
fatigue catch flies , divide , doze , drowse , expand , gap , gape , give , nap , part , sleep , snooze , spread , yaw , yawp * , bore , cavity , chasm , dehisce , open , opening , oscitate , tedium

Xem thêm các từ khác

  • Yawner

    / 'jɔ:nə /, Danh từ: người hay ngáp,
  • Yawning

    / ´jɔ:niη /, Y học: ngáp phản xạ,
  • Yawning center

    trung tâm ngáp,
  • Yawningly

    / 'jɔ:niɳli /, Phó từ: uể oải, láp ngáp,
  • Yawny

    / 'jɔ:ni /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) làm cho buồn chán đến ngáp được,
  • Yaws

    / jɔ:z /, Danh từ số nhiều: (y học) bệnh ghẻ cóc, Y học: ghẻ cóc,...
  • Yclept

    / i'klept /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) tên là, tên gọi là,
  • Yconnection

    mạng ba nhánh, đấu chữ y, đấu hình sao, mắc chữ y, mắc hình sao, mạng chữ y,
  • Ye

    / ji: /, Đại từ, (từ cổ,nghĩa cổ) (như) you, mạo từ, (từ cổ,nghĩa cổ) (như) the (trước một nguyên âm),
  • Ye gods

    Thành Ngữ:, ye gods, ối trời! trời ơi là trời!
  • Yea

    / jei /, Phó từ & danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) (như) yes, Từ đồng nghĩa:...
  • Yeah

    / jeə /, Phó từ: vâng, ừ, đồng ý với câu nói của ai đó,
  • Yean

    / ji:n /, Động từ: Đẻ (cừu, dê),
  • Yeanling

    / 'ji:nliη /, Danh từ: cừu con; dê con,
  • Year

    / jə: /, Danh từ: năm, ( số nhiều) tuổi, Cấu trúc từ: it heaps years...
  • Year's

    ,
  • Year's mind

    Danh từ: lễ cầu kinh một năm sau khi chết; lễ giỗ đầu,
  • Year's purchase

    tiền tô,
  • Year-book

    / jiə:buk /, danh từ, sách cập nhật thông tin hàng năm về một đề tài, niên giám,
  • Year-end adjustment

    điều chỉnh cuối năm, điểu chỉnh cuối năm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top