Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spirited

Nghe phát âm

Mục lục

/'spiritid/

Thông dụng

Tính từ

Đầy khí thế; sinh động; mạnh mẽ; hăng say; anh dũng
a spirited reply
câu trả lời linh hoạt
a spirited attack
một cuộc tấn công anh dũng
(tạo nên các tính từ ghép) có tính tình hay tâm trạng như thế nào đó (vui vẻ, tự hào...)
mean-spirited
tính tình bần tiện
high-spirited children
những đứa trẻ can đảm


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
active , alert , animate , animated , ardent , audacious , avid , bold , bouncy , brave , bright , burning , chirpy , courageous , dauntless , eager , effervescent , energetic , enthusiastic , fearless , fiery , full of life , game , gingery , gritty , gutsy * , high-spirited , hot , hyper , intrepid , jumping , keen , mettlesome , nervy , passionate , peppery , peppy , plucky , resolute , rocking , sharp , snappy , sparkling , sprightly , spunky , vigorous , zappy , zealous , zesty , zingy , zippy * , chipper , dashing , pert , vivacious , vibrant , brisk , cheerful , exuberant , fervent , lively , lusty , valiant , vital

Từ trái nghĩa

adjective
apathetic , depressed , dispirited , lazy , lethargic , unhappy , unlively

Xem thêm các từ khác

  • Spiritedly

    Phó từ: Đầy khí thế; sinh động; mạnh mẽ; hăng say; anh dũng,
  • Spiritedness

    / ´spiritidnis /, danh từ, tính sinh động, tính linh hoạt; tính hăng say; tính mạnh mẽ; tính dũng cảm,
  • Spiritism

    / ´spiri¸tizəm /, danh từ, thuyết thông linh (như) spiritualism,
  • Spiritistic

    / ¸spiri´tistik /, tính từ, thuộc thuyết thông linh,
  • Spiritless

    / ´spiritlis /, Tính từ: nhút nhát, yếu đuối; không có tinh thần, không có can đảm, chán nản,...
  • Spiritoso

    / ¸spiri´tousou /, tính từ, (nhạc) hoạt bát,
  • Spiritous

    / ´spiritəs /, Kinh tế: tính cồn, tính rượu,
  • Spirits

    đồ uống có rượu,
  • Spirits duty

    thuế rượu,
  • Spirits industry

    công nghiệp rượu mạnh,
  • Spiritual

    / 'spiritjuəl /, Tính từ: (thuộc) tinh thần; (thuộc) linh hồn, (thuộc) tâm hồn con người; không...
  • Spiritual value

    giá trị tinh thần,
  • Spiritualisation

    như spiritualization,
  • Spiritualise

    như spiritualize,
  • Spiritualism

    / ´spiritjuə¸lizəm /, Danh từ: thuyết duy linh; việc duy linh, thuyết thông linh (như) spiritism,
  • Spiritualist

    / ´spiritjuəlist /, danh từ, nhà duy linh; người theo thuyết duy linh,
  • Spiritualistic

    / ¸spiritjuə´listik /, tính từ, (thuộc) thuyết duy linh,
  • Spirituality

    / ¸spiritju´æliti /, Danh từ: tính chất tinh thần; sự duy linh, ( số nhiều) tài sản của nhà thờ,...
  • Spiritualization

    / ¸spiritjuəlai´zeiʃən /, danh từ, sự tinh thần hoá; sự cho một ý nghĩa tinh thần, sự đề cao, sự nâng cao, (từ hiếm,nghĩa...
  • Spiritualize

    / ´spiritjuə¸laiz /, Ngoại động từ: tinh thần hoá; cho một ý nghĩa tinh thần, Đề cao, nâng cao,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top