Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Monotonous

Nghe phát âm

Mục lục

/mə´nɔtənəs/

Thông dụng

Tính từ

Đều đều, đơn điệu; buồn tẻ ( (cũng) monotone)
a monotonous voice
giọng đều đều
a monotonous life
cuộc sống đơn điệu; cuộc sống buồn tẻ

Chuyên ngành

Xây dựng

đơn điệu

Cơ - Điện tử

(adj) đơn điệu

Kỹ thuật chung

đơn điệu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
banausic , blah * , boring , colorless , dreary , droning , dull , dull as dishwater , flat , flat as pancake , ho-hum , humdrum * , monotone , nothing , pedestrian , plodding , prosaic , puts one to sleep , recurrent , reiterated , repetitious , repetitive , samely , sing-song , soporific , tedious , tiresome , toneless , treadmill , unchanged , unchanging , uniform , uninflected , uninteresting , unrelieved , unvaried , unvarying , wearisome , wearying , drear , dry , humdrum , irksome , stuffy , weariful , weary , banal , drab , mundane , routine , same , stereotyped , stereotypical

Từ trái nghĩa

adjective
changing , ever-changing , exciting , lively , variable , versatile

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top