Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Blanket gas

Mục lục

Hóa học & vật liệu

khí che phủ

Giải thích EN: A gas, such as inert nitrogen, used to blanket the vapor space of a vessel or storage tank containing a liquid feed or product in order to prevent or reduce vapor loss, contamination, fire, or vapor explosion. Also, CUSHION GAS.Giải thích VN: Một loại khí như khí nitro trơ sử dụng trong việc che phủ nơi bốc hơi của thùng hay bồn chứa bao gồm sản phẩm chất lỏng để ngăn không sự hao hụt do bay hơi.

Vật lý

khí che chắn
khí bảo vệ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top