- Từ điển Anh - Việt
Faint
Nghe phát âmMục lục |
/feɪnt/
Thông dụng
Tính từ
Uể oải; lả (vì đói)
E thẹn; nhút nhát
Yếu ớt
- a faint show of resistance
- một sự chống cự yếu ớt
Mờ nhạt, không rõ
Chóng mặt, hay ngất
Oi bức, ngột ngạt (không khí)
Kinh tởm, lợm giọng (mùi)
Danh từ
Cơn ngất; sự ngất
Nội động từ
((thường) + away) ngất đi, xỉu đi
(từ cổ,nghĩa cổ) nhượng bộ, nản lòng, nản chí
hình thái từ
Chuyên ngành
Y học
sự ngất
Kỹ thuật chung
nhạt
- faint atmosphere
- môi trường gây nhạt (mỏ)
mờ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aside , bated , bland , bleached , blurred , breathless , deadened , deep , delicate , dim , distant , dull , dusty , faded , faltering , far-off , feeble , gentle , hazy , hoarse , hushed , ill-defined , imperceptible , inaudible , indistinct , lenient , light , low , low-pitched , mild , moderate , muffled , murmuring , muted , muttering , obscure , out of earshot , padded , pale , piano , quiet , remote , shadowy , slight , smooth , soft , softened , soothing , stifled , subdued , tenuous , thin , unclear , vague , wan , weak , whispered , dizzy , drooping , enervated , exhausted , fatigued , fragile , languid , lethargic , lightheaded , tender , unenthusiastic , woozy , balmy , negligible , outside , slender , slim , blear , bleary , cloudy , foggy , fuzzy , indefinite , misty , undistinct , caliginous , faint-hearted , irresolute , pusillanimous , timorous
noun
- blackout , collapse , dizziness , grayout , insensibility , knockout , stupor , swoon , syncope , vertigo , pusillanimity
verb
- become unconscious , be overcome , black out , collapse , drop , fade , fail , fall , flicker , go out like light , keel over , languish , pass out , succumb , swoon , weaken , blackout , dark , delicate , dim , distant , dizzy , faded , falter , feeble , fuzzy , gentle , giddy , hushed , keel , languid , light , lightheaded , listless , muffled , obscure , pale , sickly , slight , sluggish , soft , suffocate , syncope , thin , timid , unclear , vague , weak , woozy
Từ trái nghĩa
adjective
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Faint-heart
/ 'feinthɑ:t /, -
Faint-hearted
/ 'feinthɑ:tid /, TÍnh từ: nhút nhát, nhát gan, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Faint-heartedly
/ 'feinthɑ:tidli /, -
Faint-heartedness
/ 'feinthɑ:tidnis /, -
Faint-ruled paper
giấy kẻ hàng, -
Faint atmosphere
môi trường gây nhạt (mỏ), -
Faint casting
vật đúc không sắc nét, -
Faintdant
/ 'feintdənt /, Kẻ lười biếng:, -
Fainted
, -
Faintest
, -
Fainting
/ 'feintiɳ /, ngất (xỉu), -
Faintish
/ 'feintiʃ /, Tính tu: yếe dgn, mờ mb, khă ngột ngạt (không chí), -
Faintly
/ 'feintli /, Phó từ: yếu ớt, uể oải, nhút nhát, mờ nhạt, -
Faintness
/ 'feintnis /, Danh từ: sự uể oải, sự yếu đuối, sự nhu nhược, sự lả đi, sự xỉu đi; sự... -
Faints
/ feintz /, danh từ số nhiều, nước đầu; nước cuối (lấy ra khi nấu rượu), -
FainÐant
, -
Fair
/ feə /, Danh từ: hội chợ, chợ phiên, Tính từ: phải, đúng, hợp... -
Fair's
, -
Fair-dealing
/ 'feə,di:liɳ /, Danh từ: sự xử sự ngay thẳng, sự xử sự thẳng thắn, Tính... -
Fair-faced
/ 'feə,feist /, Tính từ: mặt mày trắng trẻo, không có ý định xấu, (gạch) không trát vữa ở...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.