Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Braking

Mục lục

/breɪking /

Bản mẫu:Phiên âm

Điện

cách hãm
electromagnetic braking
cách hãm điện từ
plug braking
cách hãm đảo pha
rheostat braking
cách hãm của biến trở

Kỹ thuật chung

cái hãm
cái phanh
hãm
phanh
activated braking time
thời gian kích hoạt phanh
anti-skid braking system (AS-BS)
hệ thống phanh chống trượt
antilock braking system
hệ chống kẹp phanh
braking clamp
má phanh
braking deceleration
sự trễ phanh
braking distance
cự ly phanh
braking distance
khoảnh cách phanh
braking distance
quãng đường phanh
braking distance less brake lag distance
đường hãm của má phanh
braking efficiency
hiệu suất phanh
braking effort or force
lực phanh
braking efforts absorbing truss
giàn phanh
braking fading
bộ điều chỉnh phanh
braking force transferring girder
dầm phanh
braking liquid
chất lỏng (của) phanh
braking moment
mômen hãm mômen phanh
braking performance
đặc tính phanh
braking risistanc3
sức cản phanh
braking slippage
sự trượt khi phanh
braking system
hệ thống phanh
braking time
thời gian phanh
cadence braking
phanh theo nhịp (nhấn thả)
compressed air braking system
hệ phanh dùng khí nén
diagonal split braking (system)
hệ thống phanh dạng mạch chéo
differential braking
sự phanh vi sai
disc braking system
hệ thống phanh đĩa
disk braking system
hệ thống phanh đĩa
effective braking distance
quãng đường phanh hiệu quả
engine braking
phanh bằng động cơ
load-sensitive braking
phanh nhạy tải
regenerative braking
sự phanh hoàn nhiệt
rheostatic braking
sự phanh hộp số
rheostatic braking
sự phanh kiểu biến trở
secondary braking system
hệ thống phanh thứ cấp
separate braking circuits
mạch phanh tách riêng
single-circuit braking system
hệ thống phanh một mạch dầu
single-line braking system
hệ thông phanh một mạch dầu
tight-corner braking effect (phenomenon)
tác động phanh góc hẹp
sự giảm tốc
braking deceleration
sự giảm tốc hãm
sự hãm
sự phanh
differential braking
sự phanh vi sai
regenerative braking
sự phanh hoàn nhiệt
rheostatic braking
sự phanh hộp số
rheostatic braking
sự phanh kiểu biến trở
sự thắng
aerodynamic braking
sự thắng hãm khí quyển

Cơ - Điện tử

Sự hãm, sự phanh

Xây dựng

sự hãm xe

Địa chất

sự hãm, sự phanh

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top