- Từ điển Anh - Việt
Raging
Nghe phát âmMục lục |
/'reiʤiɳ/
Thông dụng
Tính từ
Dữ dội, cùng cực, mãnh liệt, cuồng nhiệt
Giận dữ, giận điên lên
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- angry , at boiling point , bent * , bent out of shape , beside oneself * , blowing a gasket , blowing one’s top , blustering , blustery , boiling mad , boiling over , enraged , fit to be tied * , frenzied , fuming , furious , going ape , incensed , infuriated , irate , mad as a hornet , on the warpath , rabid * , ranting and raving , raving , raving mad , rough , seeing red , seething , stormy , tempestuous , throwing a fit , turbulent , wild , dirty , heavy , roiled , roily , rugged , tumultuous , ugly , violent , fanatical , ferocious , fervent , fierce , flagrant , madding , rabid , rampant , uncontrolled , wroth
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Raglan
/ ´ræglən /, Danh từ: kiểu tay áo raglăng; áo raglăng (áo bà ba), -
Raglet
rãnh chừa khi xây (để đặt vật liệu chống ẩm hoặc tấm hắt nước), Danh từ: rãnh chừa khi... -
Raglin
dầm sàn mỏng, -
Ragman
/ ´rægmən /, như rag-and-bone man, -
Ragout
/ ræ´gu: /, Danh từ: món ragu, Từ đồng nghĩa: noun, goulash , hash , pot-au-feu... -
Rags
Từ đồng nghĩa: noun, clothes , duds , scraps , tatters -
Rags-to-riches
Tính từ: rags-to-riches story chuyện phất (trong đó nhân vật chính mới đầu nghèo sau đó trở nên... -
Ragshop
Danh từ: hiệu bán phế phẩm và quần áo cũ, -
Ragstone
/ ´ræg¸stoun /, Danh từ: Đá cứng thô, Hóa học & vật liệu: đá... -
Ragstone work
khối xây đá vôi macnơ, khối xây đá với macnơ, -
Ragtag
/ ´ræg¸tæg /, Danh từ: (thông tục) lớp người nghèo; những người khố rách áo ôm (như) ragtag... -
Ragtag and bobtail
Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, ragtag and bobtail, người cùng đinh... -
Ragtime
/ ´ræg¸taim /, Danh từ: nhạc ractim (của người mỹ da đen), ( định ngữ) không nghiêm túc; khôi... -
Ragweed
/ ´ræg¸wi:d /, Danh từ: (thực vật học) (như) ragwort, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cỏ ambrôzi, cỏ phấn... -
Ragwort
/ ´ræg¸wə:t /, Danh từ: (thực vật học) cỏ lưỡi chó, cây cúc dại, -
Rahmen bridge
cầu khung ramen (khung cứng, hai chân choãi sang hai bên), -
Raid
/ reid /, Danh từ: cuộc tấn công bất ngờ; cuộc đột kích, cuộc lùng sục bất ngờ, cuộc vây... -
Raid clamp
cái kẹp tay, -
Raid on the bank
sự rút tiền hàng loạt (ở ngân hàng), -
Raid on the market
cố ý làm cho thị trường (cổ phiếu) xuống giá mạnh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.