Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Raging

Nghe phát âm

Mục lục

/'reiʤiɳ/

Thông dụng

Tính từ
Dữ dội, cùng cực, mãnh liệt, cuồng nhiệt
raging fever
cơn sốt dữ dội
raging hunger
cái đói cồn cào
raging thirst
cơn khát dữ dội
raging passion
niềm say mê điên dại
have a raging headache
bị một cơn đau đầu dữ dội
Giận dữ, giận điên lên
to be in a raging temper
nổi cơn giận dữ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
angry , at boiling point , bent * , bent out of shape , beside oneself * , blowing a gasket , blowing one’s top , blustering , blustery , boiling mad , boiling over , enraged , fit to be tied * , frenzied , fuming , furious , going ape , incensed , infuriated , irate , mad as a hornet , on the warpath , rabid * , ranting and raving , raving , raving mad , rough , seeing red , seething , stormy , tempestuous , throwing a fit , turbulent , wild , dirty , heavy , roiled , roily , rugged , tumultuous , ugly , violent , fanatical , ferocious , fervent , fierce , flagrant , madding , rabid , rampant , uncontrolled , wroth

Từ trái nghĩa

adjective
delighted , giddy , gleeful , happy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Raglan

    / ´ræglən /, Danh từ: kiểu tay áo raglăng; áo raglăng (áo bà ba),
  • Raglet

    rãnh chừa khi xây (để đặt vật liệu chống ẩm hoặc tấm hắt nước), Danh từ: rãnh chừa khi...
  • Raglin

    dầm sàn mỏng,
  • Ragman

    / ´rægmən /, như rag-and-bone man,
  • Ragout

    / ræ´gu: /, Danh từ: món ragu, Từ đồng nghĩa: noun, goulash , hash , pot-au-feu...
  • Rags

    Từ đồng nghĩa: noun, clothes , duds , scraps , tatters
  • Rags-to-riches

    Tính từ: rags-to-riches story chuyện phất (trong đó nhân vật chính mới đầu nghèo sau đó trở nên...
  • Ragshop

    Danh từ: hiệu bán phế phẩm và quần áo cũ,
  • Ragstone

    / ´ræg¸stoun /, Danh từ: Đá cứng thô, Hóa học & vật liệu: đá...
  • Ragstone work

    khối xây đá vôi macnơ, khối xây đá với macnơ,
  • Ragtag

    / ´ræg¸tæg /, Danh từ: (thông tục) lớp người nghèo; những người khố rách áo ôm (như) ragtag...
  • Ragtag and bobtail

    Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, ragtag and bobtail, người cùng đinh...
  • Ragtime

    / ´ræg¸taim /, Danh từ: nhạc ractim (của người mỹ da đen), ( định ngữ) không nghiêm túc; khôi...
  • Ragweed

    / ´ræg¸wi:d /, Danh từ: (thực vật học) (như) ragwort, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cỏ ambrôzi, cỏ phấn...
  • Ragwort

    / ´ræg¸wə:t /, Danh từ: (thực vật học) cỏ lưỡi chó, cây cúc dại,
  • Rahmen bridge

    cầu khung ramen (khung cứng, hai chân choãi sang hai bên),
  • Raid

    / reid /, Danh từ: cuộc tấn công bất ngờ; cuộc đột kích, cuộc lùng sục bất ngờ, cuộc vây...
  • Raid clamp

    cái kẹp tay,
  • Raid on the bank

    sự rút tiền hàng loạt (ở ngân hàng),
  • Raid on the market

    cố ý làm cho thị trường (cổ phiếu) xuống giá mạnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top