Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Breadth

Nghe phát âm

Mục lục

/bredθ/

Thông dụng

Danh từ

Bề ngang, bề rộng
Khổ (vải)
Sự rộng rãi, sự phóng khoáng (quan điểm, tư tưởng...)
a breadth of view
quan điểm rộng rãi
to a hair's breadth
đúng, chính xác

Chuyên ngành

Toán & tin

sự lắp ráp mẫu
sự thiết kế mẫu

Kỹ thuật chung

bề rộng
độ rộng
breadth of spectral lines
độ rộng của các vạch phổ

Kinh tế

bề rộng (tàu)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
broadness , diameter , distance across , latitude , span , spread , wideness , amplitude , area , compass , comprehensiveness , dimension , expanse , extensiveness , fullness , gamut , greatness , inclusiveness , largeness , magnitude , measure , orbit , range , reach , scale , scope , size , space , stretch , sweep , vastness , catholicity , extent , liberality , tolerance , width

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top