Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Caulk or calk

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

bít lại, trát lại

Giải thích EN: To close the spaces between overlapping riveted plates or other joints by hammering the exposed edge of one plate into close contact with the other or by packing it with a filler material.Giải thích VN: Lấp đầy các khoảng trống giữa các đĩa được bắt vít chồng lên nhau hoặc các khớp nối khác bằng cách dùng búa gõ lên các cạnh của đĩa làm cho nó khít với đĩa khác hoặc dùng chất trám để bít lại.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Caulk weld

    mối hàn bít kín, mối hàn lấp kín,
  • Caulk welding

    sự hàn đệm kín,
  • Caulked

    xảm [được xảm],
  • Caulked joint

    mối nối xảm, sự ghép khít, sự ráp khít,
  • Caulked seam

    mối xảm, mối xảm, mối nối xảm,
  • Caulker

    / 'kɔ:kə /, Danh từ: thợ xảm (thuyền, tàu), cái đục của thợ xảm, (từ lóng) hớp rượu mạnh,...
  • Caulker's chisel

    cái đục xảm,
  • Caulking

    việc xảm, trét, sự lăn nhám, sự lèn, sự trám, sự trát kín, sự trét, sự xảm, Địa chất:...
  • Caulking chisel

    cái đục để xảm, cái đục xảm,
  • Caulking compound

    hợp chất xảm, trét,
  • Caulking hammer

    búa đục lỗ, búa xăm mối nối, búa đàn mối nối, búa xảm,
  • Caulking joint

    mối nối xảm,
  • Caulking of tubes

    bít khe ống,
  • Caulking tool

    dụng cụ xảm, búa chồn,
  • Caulking weld

    mối hàn bít kín,
  • Caumesthesia

    (chứng) tăng cảm nhiệt,
  • Caunter

    Địa chất: mạch (quặng) cắt nhau,
  • Caupling

    nối cốt thép dự ứng lực,
  • Causable

    / ´kɔ:zəbl /,
  • Causal

    / ´kɔ:zəl /, Tính từ: (thuộc) nguyên nhân, (thuộc) quan hệ nhân quả, Toán...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top