Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Citizen

Nghe phát âm

Mục lục

/´sitizən/

Thông dụng

Danh từ

Người dân thành thị
Công dân, dân
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người thường dân (trái với quân đội)
citizen of the world
công dân thế giới, người theo chủ nghĩa siêu quốc gia
Citizen's arrest
Trường hợp luật cho phép công dân bắt giữ kẻ phạm pháp quả tang (hoặc đang bị truy nã)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

công dân

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aborigine , burgess , burgher , civilian , commoner , cosmopolite , denizen , dweller , freeman/woman , householder , inhabitant , john/jane q. public , member of body politic , member of community , national , native , naturalized person , occupant , resident , settler , subject , taxpayer , townsperson , urbanite , villager , voter , constituency , constituent , cosmopolitan

Từ trái nghĩa

noun
alien , foreigner , immigrant

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top