Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cold molding

Nghe phát âm

Mục lục

Hóa học & vật liệu

sự đúc ép nguội

Kỹ thuật chung

đúc nguội
sự đúc lạnh

Giải thích EN: A procedure in which a substance is shaped under pressure without heat, then hardened by subsequent baking.Giải thích VN: Quá trình một chất được tạo hình dưới áp suất mà không có nhiệt, sau đó được làm cứng bằng cách nung.

sự ép nguội

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top