Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Commemorate

Nghe phát âm

Mục lục

/kə´memə¸reit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Kỷ niệm, tưởng nhớ
to commemorate a victory
kỷ niệm chiến thắng
Là vật để kỷ niệm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
admire , celebrate , immortalize , keep , memorialize , monument , monumentalize , observe , pay tribute to , perpetuate , remember , salute , solemnize , award , cite , elegize , fete , hail , honor , signalize

Từ trái nghĩa

verb
dishonor , forget , neglect

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top