Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Conglomerate

Nghe phát âm

Mục lục

/kən´glɔmərit/

Thông dụng

Danh từ

Khối kết
(địa lý,địa chất) cuội kết

Tính từ

Kết thành khối tròn, kết khối

Động từ

Kết khối, kết hợp

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

kế tụ
đá kết nham

Kỹ thuật chung

kết tụ
khối kết
đá mảnh vụn
mảnh đá vụn

Kinh tế

công ty đại tổ hợp
cônglômêra
conglomerate amalgamation
hợp nhất thành cônglômêra
conglomerate merger
nhập thành cônglômêra
đại xí nghiệp liên hiệp
sự kết hợp thành đại xí nghiệp liên hiệp
tổ hợp độc quyền kinh tế
xí nghiệp tập đoàn
conglomerate amalgamation
sự tổ hợp thành xí nghiệp tập đoàn
conglomerate takeover
tiếp quản xí nghiệp tập đoàn

Địa chất

cuội kết

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
amassed , assorted , blended , clustered , heterogeneous , indiscriminate , massed , melded , miscellaneous , mixed , motley , multifarious , promiscuous , varied , variegated
noun
agglomerate , agglomeration , aggregate , aggregation , cartel , chain , combine , conglomeration , group , multinational , pool , syndicate , trust , accumulation , amass , assemblage , assemble , assorted , clustered , composite , heap , mass , pile , stack , varied

Từ trái nghĩa

adjective
individual , separate , single

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top