Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Conjecturally

    / kən´dʒektʃərəli /,
  • Conjecture

    / kən´dʒektʃə /, Danh từ: sự phỏng đoán, sự ước đoán, cách lần đọc (câu, đoạn trong một...
  • Conjecturer

    / kən´dʒektʃərə /,
  • Conjoin

    / kən´dʒɔin /, Động từ: kết giao, kết hợp, liên hiệp; nối, chắp lại, Xây...
  • Conjoined pitches

    độ cao kết hợp,
  • Conjoined tendon

    gânkết hợp,
  • Conjoined twin

    trẻ sinh đôi kết hợp, trẻ sinh đôi dính,
  • Conjoint

    / kən´dʒɔint /, Tính từ: nối, tiếp, chắp, ghép; hợp lại, liên kết, kết hợp, Từ...
  • Conjoint analysis

    phân tích kết hợp,
  • Conjointly

    Tính từ: nối, tiếp, chắp, ghép; hợp lại, liên kết, kết hợp, conjoint action, hành động kết...
  • Conjugal

    / ´kɔndʒugəl /, Tính từ: (thuộc) vợ chồng, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Conjugal rights

    Danh từ: quyền vợ chồng ăn nằm với nhau,
  • Conjugality

    / ¸kɔndʒu´gæliti /, Từ đồng nghĩa: noun, connubiality , matrimony , wedlock
  • Conjugally

    / ´kɔndʒugəli /, phó từ, về phương diện hôn nhân,
  • Conjugant

    Danh từ: (sinh học) thể tổng hợp,
  • Conjugata

    đường kính góc nhô-sau mu,
  • Conjugata anatomica

    đường kính góc nhô sau mu,
  • Conjugata diagonalis

    đường kính chéo góc nhô-sau mu,
  • Conjugata vera

    đường kính góc nhô-sau mu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top